ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J2 Pro (Super Combo 4G)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M
  • Chuẩn màn hình
    Kính cường lực
  • Độ phân giải
    qHD (540 x 960 pixels)
  • Kích thước màn hình
    5 inch
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu mầu
  • Độ phân giải
    HD (720 x 1280 pixels)
  • Kích thước màn hình
    5 "
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.75-inch; 90Hz
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 425 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.4 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400 MP2
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Exynos 7570 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    1.4 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ đến 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Ghi âm cuộc gọi, Siêu tiết kiệm pin
  • Tính năng đặc biệt
    Camera Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama. Công nghẹ Siêu tiết kiệm Pin
    • Loại Sim
      Micro sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      2 SIM (Nano-SIM)
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM850, GSM900, DCS1800
    • 3G
      B1(2100), B5(850), B8(900)
    • 4G
      4G LTE Cat 4
    • Wifi
      802.11 b/g/n 2.4GHz
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou
    • Bluetooth
      Bluetooth v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
      3G WCDMA
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      802.11 b/g/n 2.4GHz
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, V4.1
    • Kết nối USB
      Micro USB, OTG
    • 3G
      B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
    • 4G
      B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
    • GPS
      GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1, NFC
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.265, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, eAAC+, OGG, FLAC
    • Ghi âm
      • Kích thước
        143.8 x 72.3 x 8.4 mm
      • Kích thước
        142.3 x 71.3 x 8 mm
      • Kích thước
        167.91*76.5*8.45mm
      • Trọng lượng
        153g
      • Trọng lượng
        138 g
      • Trọng lượng
        190g
      • Dung lượng Pin
        2600 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2400 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5010mAh (typical)