ViettelStore
So sánh "Lenovo P70"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Chipset
    MTK 6752
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T760
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6739 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 1.28 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8100
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T820 MP1
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13 MP + 0.3 MP (2 Camera) Chụp ảnh xóa phông, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt
  • Camera trước
    5 MP, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Quay video HD
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ VGA, VGA; Quay phim: HD 720p@24fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét; Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    5 MP
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 64 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim (Sim 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    02
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
      • 2G
        GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 900/2100
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS và GLONASS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
        V4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS
      • Bluetooth
        v4.3
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • Xem phim
        MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4
      • Nghe nhạc
        MP3
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GP; AVI; MP4
      • Nghe nhạc
        AAC; Midi; MP3; WAV
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định
      • Kích thước
        142 x 71.8 x 8.9 mm
      • Kích thước
        156.3 x 75.3 x 8.6 mm
      • Kích thước
        Dài 166 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 8.55 mm
      • Trọng lượng
        149 g
      • Trọng lượng
        178 g
      • Trọng lượng
        179 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            3050 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa: 5 W