ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    HD+ (1440x720 pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.45 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    480 x 960 pixels, 18:9 ratio (-179 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.0 inches, 92.9 cm2 (-75.3% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    MTK 6752
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T760
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MT6580 quad-core 1.3 GHz
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz, Cortex-A7
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T820 MP1
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    5 MP Làm đẹp khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh, Bộ lọc trực tiếp, Thời gian trôi qua, Chế độ thủ công, Mã QR
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    5 MP (up-scaled to 8 MP), LED flash, HDR
  • Camera trước
    2 MP (up-scaled to 5 MP)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Micro+Nano
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
      • Tính năng đặc biệt
        Accelerometer
      • 2G
        GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 900/2100
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS và GLONASS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
      • 3G
        H+/3G+/3G HSPA+ 850/ 900/1900/2100 MHz
      • 4G
        Không
      • Wifi
        802.11 b/g/n
      • GPS
      • Bluetooth
        4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB, OTG
      • 2G
        GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 /1900 - SIM 1 & SIM 2
      • 3G
        HSDPA 850/900/2100
      • 4G
        1, 2,3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        4.2,A2DP, LE
      • Kết nối USB
        microUSB 2.0
      • Xem phim
        MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GPP, MP4 , 3GP, H.264
      • Nghe nhạc
        MP3, Midi, AAC, AMR
        • Kích thước
          142 x 71.8 x 8.9 mm
        • Kích thước
          146.8 x 71.3 x 9 mm
        • Kích thước
          159.2 x 77.5 x 9.6 mm (6.27 x 3.05 x 0.38 in)
        • Trọng lượng
          149 g
        • Trọng lượng
          167g
        • Trọng lượng
          173.7 g (6.14 oz)
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
            • Dung lượng Pin
              4000 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion
            • Dung lượng Pin
              2500 mAh
            • Loại pin
              Li-on
            • Dung lượng Pin
              3000 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion, không rời