ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Corning Gorilla Glass 5
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.23"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.58 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz
  • Chipset
    MediaTek Helio P60
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali G72 MP3 800MHz
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 450 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    8 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68 MC4
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    16 MP, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    25 MP, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Panorama, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Chế độ làm đẹp
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera) F2.2 + F2.4. Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
  • Camera trước
    16 MP F2.0 Hỗ trợ công nghệ A.I, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8; Camera macro: 2 MP, f/2.4 Cảm biến độ sâu2MP, f/2.4; 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
  • Camera trước
    8 MP, f/2.0; 1080p@30fps
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Mặt kính 2.5D Chạm 2 lần sáng màn hình, Ghi âm cuộc gọi, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      v4.2, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      Micro USB, OTG
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      WCDMA: Bands 1/5/8
    • 4G
      FDD-LTE: Bands 1/3/5/8. TD-LTE: Bands 38/40/41(2535-2655MHz)
    • Wifi
      2.4GHz 802.11 a/b/g/n
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB, OTG
    • 5G
      5G
    • GPS
      GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
    • Wifi
      2.4GHz / 5GHz
    • Bluetooth
      5.0
    • Xem phim
      MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, eAAC+, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV
    • Ghi âm
    • Nghe nhạc
      Jack tai nghe 3.5
    • Kích thước
      156 x 75.3 x 7.8 mm
    • Kích thước
      155.9 x 75.4 x 8.1 mm
    • Kích thước
      164.26×76.08×8.00mm
    • Trọng lượng
      158g
    • Trọng lượng
      168 g
    • Trọng lượng
      182g
    • Dung lượng Pin
      3400 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      4230 mAh
    • Loại pin
      Li- ion
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Sạc nhanh 18W