ViettelStore
So sánh "OPPO F7"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Corning Gorilla Glass 5
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.23"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass 3
    • Chipset
      MediaTek Helio P60
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali G72 MP3 800MHz
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 450 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      8 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        16 MP, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        25 MP, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Panorama, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Chế độ làm đẹp
      • Camera sau
        13 MP và 2 MP (2 camera) F2.2 + F2.4. Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
      • Camera trước
        16 MP F2.0 Hỗ trợ công nghệ A.I, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Mặt kính 2.5D Chạm 2 lần sáng màn hình, Ghi âm cuộc gọi, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Micro USB, OTG
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                WCDMA: Bands 1/5/8
              • 4G
                FDD-LTE: Bands 1/3/5/8. TD-LTE: Bands 38/40/41(2535-2655MHz)
              • Wifi
                2.4GHz 802.11 a/b/g/n
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB, OTG
                • Xem phim
                  MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, eAAC+, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    156 x 75.3 x 7.8 mm
                  • Kích thước
                    155.9 x 75.4 x 8.1 mm
                    • Trọng lượng
                      158g
                    • Trọng lượng
                      168 g
                      • Dung lượng Pin
                        3400 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion, tiết kiệm pin
                      • Dung lượng Pin
                        4230 mAh
                      • Loại pin
                        Li- ion