ViettelStore
So sánh "OPPO F7"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Corning Gorilla Glass 5
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.23"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 3D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2388 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.64 inches - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Chipset
    MediaTek Helio P60
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali G72 MP3 800MHz
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Exynos 7904 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A73 & 6x1.6 GHz Cortex-A53)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G71 MP2
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    16 MP, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    25 MP, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Panorama, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Chế độ làm đẹp
  • Camera sau
    16 MP và 5 MP (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    16 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8 + 2 MP ƒ/2.4; Đèn Flash; Phơi sáng kép, Chuyên nghiệp (Pro), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), HDR, Siêu độ phân giải, Làm đẹp, Live Photo, Bộ lọc màu, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.45
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Mặt kính 2.5D Chạm 2 lần sáng màn hình, Ghi âm cuộc gọi, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Kháng nước, bụi: IP54; Jack tai nghe: 3.5 mm; Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Trợ lý ảo Jovi; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Âm thanh Hi-Res Audio; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Mở rộng bộ nhớ RAM; Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Nhận dạng vân tay, Con quay hồi chuyển thực thể
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.2, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    Micro USB, OTG
  • 2G
    GMS
  • 3G
    HSPA
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 3G
    B1/B5/B8
  • 4G
    4G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41(194M)
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
  • Bluetooth
    5
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, eAAC+, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, M4A, MP3, MP2, MP1, MIDI, OGG, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • Kích thước
    156 x 75.3 x 7.8 mm
  • Kích thước
    158.5 x 74.5 x 7.7 mm
  • Kích thước
    Dài 164.06 mm - Ngang 76.17 mm - Dày 8.07 mm
  • Trọng lượng
    158g
  • Trọng lượng
    165 g
  • Trọng lượng
    202 g
  • Dung lượng Pin
    3400 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion, tiết kiệm pin
  • Dung lượng Pin
    4000 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh (typ); 44 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
  • Loại pin
    Li-Po