ViettelStore
So sánh "OPPO F7"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    • Camera sau
      16 MP, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
    • Camera trước
      25 MP, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Panorama, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Chế độ làm đẹp
    • Camera sau
      12 MP, 8 MP, 2 MP và 2 MP (4 camera)
    • Camera trước
      8.0 MP
      • Chipset
        MediaTek Helio P60
      • Số nhân CPU
        8 nhân, 2.0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali G72 MP3 800MHz
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Qualcomm® SnapdragonTM 665
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        3 GB
        • Xem phim
          MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, eAAC+, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
          • 3G
          • 4G
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            v4.2, A2DP, LE
          • Kết nối USB
            Micro USB, OTG
          • Wifi
            2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
          • Bluetooth
          • GPRS/EDGE
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              156 x 75.3 x 7.8 mm
            • Kích thước
              Dài 163.6 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.1 mm
              • Loại màn hình
                LTPS
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                Corning Gorilla Glass 5
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.23"
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 5
              • Loại màn hình
                TFT LCD
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                HD +
              • Độ phân giải
                720 x 1600 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.5 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 3+
                • Dung lượng Pin
                  3400 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, tiết kiệm pin
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    nano-SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Mặt kính 2.5D Chạm 2 lần sáng màn hình, Ghi âm cuộc gọi, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
                        • Trọng lượng
                          158g
                        • Trọng lượng
                          195g