ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 512
  • RAM
    4 GB LPDDR 4
  • Chipset
    Snapdragon 732G 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 900
  • Camera sau
    12 MP và 13 MP (2 camera), Đèn LED kép, Zoom quang học (Camera kép), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    16 MP, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
  • Camera sau
    Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; HD 720p@960fps; 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Quay; Siêu chậm (Super Slow Motion); Lấy nét theo pha (PDAF); A.I Camera; Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    16 MP; Xóa phông; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); A.I Camera
  • Camera sau
    64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.79 Góc Rộng f/2.2 Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Siêu Cận, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    50MP AF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim hoặc 1 sim 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    1 SIM nano + 1 SIM nano / micro SD
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn điện tử, con quay hồi chuyển, cảm biến hiệu ứng hall, cảm biến vân ta
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụng
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
  • 3G
  • 4G
    4G LTE Cat 6
  • Wifi
    Wi - Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    USB Type-C, NFC, OTG
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
  • GPS
    BDS, GLONASS, GALILEO, A-GPS
  • Bluetooth
    v5.1
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 2G
    B2/3/5/8
  • 3G
    B1/2/4/5/8
  • 4G
    B1/2/3/4/5/7/8/18/20/28; B38/39/40/41
  • 5G
    n1/3/5/7/8/28/40/41/77/78
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    3GP, AVI, WMV, MP4
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3
  • Ghi âm
    • Kích thước
      158.38x75.64x7.99 mm
    • Kích thước
      Dài 164 mm - Ngang 76.5 mm - Dày 8.1 mm
    • Kích thước
      159.20×74.20×7.79mm
      • Trọng lượng
        193 g
      • Trọng lượng
        186g
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            3800 mAh
          • Loại pin
            Lithium - Ion, tiết kiêm pin
          • Dung lượng Pin
            5020 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion, Sạc pin nhanh, tối đa 33 W
          • Dung lượng Pin
            4500mAh