ViettelStore
So sánh "Nokia 7 Plus"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 512
  • RAM
    4 GB LPDDR 4
  • Chipset
    Snapdragon 732G 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1080 (5nm)
  • Số nhân CPU
    2 x 2.6GHz + 6 x 2.0GHz
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    12 MP và 13 MP (2 camera), Đèn LED kép, Zoom quang học (Camera kép), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    16 MP, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
  • Camera sau
    Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; HD 720p@960fps; 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Quay; Siêu chậm (Super Slow Motion); Lấy nét theo pha (PDAF); A.I Camera; Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    16 MP; Xóa phông; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); A.I Camera
  • Camera sau
    Chính 48 MP ƒ/1.8 OIS (Rộng) & Phụ 8 MP ƒ/2.2 (Siêu Rộng), 5 MP ƒ/2.4 (Cận cảnh); AI Camera; Tự động lấy nét (AF); Zoom quang học; Làm đẹp; Bộ lọc màu; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide); Chống rung quang học (OIS)
  • Camera trước
    13 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; Góc rộng (Wide)
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim hoặc 1 sim 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn điện tử, con quay hồi chuyển, cảm biến hiệu ứng hall, cảm biến vân ta
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụng
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay trong màn hình; Cổng sạc Type-C; Samsung Wallet; Quà tặng Galaxy; Smart Switch; IP67; Loa kép âm thanh vòm Dolby Atmos; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
  • 3G
  • 4G
    4G LTE Cat 6
  • Wifi
    Wi - Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    USB Type-C, NFC, OTG
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
  • GPS
    BDS, GLONASS, GALILEO, A-GPS
  • Bluetooth
    v5.1
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi MIMO
  • GPS
    GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
  • Bluetooth
    5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    3GP, AVI, WMV, MP4
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • Kích thước
    158.38x75.64x7.99 mm
  • Kích thước
    Dài 164 mm - Ngang 76.5 mm - Dày 8.1 mm
  • Kích thước
    Dài 161.3 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.2 mm
    • Trọng lượng
      193 g
    • Trọng lượng
      199 g
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          3800 mAh
        • Loại pin
          Lithium - Ion, tiết kiêm pin
        • Dung lượng Pin
          5020 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion, Sạc pin nhanh, tối đa 33 W
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; Sạc nhanh 25 W
        • Loại pin
          Li-Po