ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A6+ (2018)"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
    • Camera sau
      16 MP (f1.7) và 5 MP (f1.9)(2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
    • Camera trước
      24 MP (f1.9) Selfie ngược sáng HDR, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp
    • Camera sau
      64 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
    • Camera trước
      44 MP + 2 MP, camera kép
    • Camera sau
      100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 450
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Helio P95 8 nhân, tối đa 2.2GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 9XM-HP8 970MHz
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
    • Xem phim
      có
    • Nghe nhạc
      có
    • Ghi âm
      có
      • 2G
        GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
      • 3G
        B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
      • 4G
        4G LTE Cat 6
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n 2.4+5GHz, HT40
      • GPS
        GPS, Glonass, Beidou
      • Bluetooth
        Bluetooth v4.2
      • Kết nối USB
        USB 2.0
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
      • 3G
        3G: Band 1/5/8
      • 4G
        4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        160.2 x 75.7 x 7.9 mm
      • Kích thước
        158.8 x 73.4 x 8.1 mm
      • Kích thước
        Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
      • Loại màn hình
        Super AMOLED
      • Màu màn hình
        16 MP
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2220 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6 inch
      • Công nghệ cảm ứng
        2.5D Diamond Cut Glass
      • Loại màn hình
        Gorilla Glass 5
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Chuẩn màn hình
        Sunlight Super AMOLED
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.4 inch, màn hình Sunlight Super AMOLED
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.4 inch, màn hình đục lỗ
      • Dung lượng Pin
        3500 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        4025mAh (Typ)
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (Typ)
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2 Sim
      • Loại Sim
        Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay 1 chạm, Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng RGB, Cảm biến tiệm cận
      • Tính năng đặc biệt
        Camera Selfie Kép 44MP Sạc Nhanh VOOC 4.0 Chip Helio P95 Video Siêu Chống Rung 2.0
        • Trọng lượng
          191g
        • Trọng lượng
          Khoảng 175g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)