ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A6+ (2018)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 MP
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2220 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Diamond Cut Glass
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    2400 x 1080 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inchs
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass® 5
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 450
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G90T
  • Số nhân CPU
    8 2.05GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G76
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon 732G
  • Số nhân CPU
    CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 618
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    16 MP (f1.7) và 5 MP (f1.9)(2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
  • Camera trước
    24 MP (f1.9) Selfie ngược sáng HDR, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  • Camera sau
    Chính 108 MP (Samsung HM2, Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52, ƒ/1.9) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 120°), 2 MP (ƒ/2.4), 2 MP (ƒ/2.4)
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.4
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD, 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano SIM 1 + Kết hợp (Nano SIM 2 hoặc thẻ MicroSD), Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay 1 chạm, Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng RGB, Cảm biến tiệm cận
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay tích hợp trên nút nguồn, 1 chạm Touch Access mở khoá siêu nhanh trong 0.29s, nhận diện 5 dấu vân tay khác nhau
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt AI
  • 2G
    GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
  • 3G
    B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
  • 4G
    4G LTE Cat 6
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n 2.4+5GHz, HT40
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou
  • Bluetooth
    Bluetooth v4.2
  • Kết nối USB
    USB 2.0
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, BDS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 3G
    WCDMA: 1/2/4/5/8
  • 4G
    LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/20/28/66; LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    802.11b/g/n/ac
  • Bluetooth
    5.1
  • Kết nối USB
    USB-C
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    • Kích thước
      160.2 x 75.7 x 7.9 mm
    • Kích thước
      Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 9.6 mm
    • Kích thước
      164.20 mm x 76.1 mm x 8.12 mm
    • Trọng lượng
      191g
    • Trọng lượng
      191 g
    • Trọng lượng
      201.8 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          3500 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          4300 mAh
        • Loại pin
          Li-Po, Sạc nhanh VOOC 4.0 (30W)
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 67 W