ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy J4 2018"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    HD (720 x 1280 pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Diamond Cut Glass
    • Chuẩn màn hình
      HD+
    • Độ phân giải
      720 x 1600 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.75-inch; 90Hz
    • Chipset
      Exynos 7570 4 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      Quad-core 1.4 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-T720
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G37
    • Số nhân CPU
      4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320 680MHz
    • RAM
      6 GB
    • Camera sau
      13 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
    • Camera trước
      5 MP, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng
    • Camera sau
      Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
    • Camera trước
      13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
    • Camera sau
      Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
    • Camera trước
      8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
    • Bộ nhớ trong
      16 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ đến 256GB
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Bộ nhớ trong
      256 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      microSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      1 TB
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến Gia tốc, Cảm biến tiệm cận
        • Loại Sim
          Micro Sim
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2 Nano SIM
        • Loại Sim
          2 SIM (Nano-SIM)
        • Số khe cắm sim
          2
        • 2G
          GSM850, GSM900, DCS1800
        • 3G
          B1(2100), B5(850), B8(900)
        • 4G
          4G FDD LTE: B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800). 4G TDD LTE: B38(2600), B40(2300)
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          GPS, Glonass, Beidou
        • Bluetooth
          v4.2, A2DP, LE
        • Kết nối USB
          Micro USB
        • 4G
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • 3G
          B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
        • 4G
          B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
        • GPS
          GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.1, NFC
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • Xem phim
          MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
        • Nghe nhạc
          Định Dạng Phát Âm thanh MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
        • Ghi âm
            • Kích thước
              151.7 x 77.2 x 8.1 mm
              • Kích thước
                167.91*76.5*8.45mm
              • Trọng lượng
                175 g
                • Trọng lượng
                  190g
                • Dung lượng Pin
                  3000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  5010mAh (typical)