ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1520 x 720 pixel (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch (màn hình siêu tràn)
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
    • Chipset
      Qualcomm SDM450 8 nhân, 1.8GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 1.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 439 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      Octa-core (2x1.95 GHz Cortex-A53 & 6x1.45 GHz Cortex A53)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 505
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        13 MP + 2 MP (Camera kép), F/2.2 + F/2.4
      • Camera trước
        8 MP (Hỗ trợ công nghệ A.I), F 2.2
      • Camera sau
        13 MP + 2 MP (2 Camera), A.I Camera, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
      • Camera trước
        8 MP, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 sim
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Bands 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G, 802.11 b/g/n
              • GPS
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB, OTG
              • 2G
                GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 2100
              • 4G
                LTE Cat5
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS
              • Bluetooth
                4.2, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Micro USB
                  • Xem phim
                    3GP, MP4
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      156.2 x 75.6 x 8.2 mm
                    • Kích thước
                      155.1 x 75.1 x 8.3 mm
                      • Trọng lượng
                        168 g
                      • Trọng lượng
                        163.5g
                        • Dung lượng Pin
                          4230mAh
                        • Dung lượng Pin
                          4030 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion
                          • Oppo A3s 32GB
                            Oppo A3s 32GB
                          • Vivo Y93
                            Vivo Y93