ViettelStore
So sánh "Oppo F9"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.4 inch, màn hình đục lỗ
    • Chipset
      MediaTek Helio P60
    • Số nhân CPU
      8 nhân 64-bit 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali G72 MP3 800MHz
    • RAM
      4 GB
      • Chipset
        Helio G99, tối đa 2.2GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G57 MC2@1.0GHz
      • RAM
        8GB
      • Camera sau
        16 MP và 2 MP F1.85 (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
      • Camera trước
        25 MP F2.0, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Công nghệ Selfie A.I Beauty
        • Camera sau
          100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
        • Camera trước
          32MP; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • Loại Sim
                Nano Sim
              • Tính năng đặc biệt
                Sạc nhanh VOOC, Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông,Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
                  • 2G
                    GSM: 850/900/1800/1900
                  • 3G
                    WCDMA: 850/900/2100
                  • 4G
                    LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
                  • Wifi
                    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                  • GPS
                    A-GPS, GLONASS
                  • Bluetooth
                    v4.2, A2DP, LE
                  • Kết nối USB
                    Micro USB, OTG
                    • 3G
                      3G: Band 1/5/8
                    • 4G
                      4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                    • Wifi
                      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                    • Bluetooth
                      Bluetooth 5.3
                    • Kết nối USB
                      Type-C
                    • Xem phim
                      MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                    • Nghe nhạc
                      MP3, WAV, eAAC+, FLAC
                    • Ghi âm
                      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                        • Kích thước
                          156.7 x 74 x 7.99 mm
                          • Kích thước
                            Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
                          • Trọng lượng
                            169 g
                            • Trọng lượng
                              Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
                            • Dung lượng Pin
                              3500 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Ion, Sạc nhanh VOOC, Tiết kiệm pin
                              • Dung lượng Pin
                                5000mAh (Typ)