ViettelStore
So sánh "Oppo F9"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
      • Camera sau
        16 MP và 2 MP F1.85 (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
      • Camera trước
        25 MP F2.0, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Công nghệ Selfie A.I Beauty
      • Camera sau
        100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
        • Chipset
          MediaTek Helio P60
        • Số nhân CPU
          8 nhân 64-bit 2.0 GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          ARM Mali G72 MP3 800MHz
        • RAM
          4 GB
        • Chipset
          Helio G99, tối đa 2.2GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G57 MC2@1.0GHz
        • RAM
          8GB
          • Xem phim
            MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
          • Nghe nhạc
            MP3, WAV, eAAC+, FLAC
          • Ghi âm
            Có, microphone chuyên dụng chống ồn
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Micro USB, OTG
              • 3G
                3G: Band 1/5/8
              • 4G
                4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
              • Wifi
                Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.3
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Kích thước
                  156.7 x 74 x 7.99 mm
                • Kích thước
                  Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
                  • Loại màn hình
                    LTPS LCD
                  • Màu màn hình
                    16 triệu màu
                  • Độ phân giải
                    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
                  • Kích thước màn hình
                    6.3 inch
                  • Công nghệ cảm ứng
                    Kính cường lực
                  • Loại màn hình
                    AMOLED
                  • Màu màn hình
                    16 triệu màu
                  • Độ phân giải
                    1080 x 2400 (FHD+)
                  • Kích thước màn hình
                    6.4 inch, màn hình đục lỗ
                    • Dung lượng Pin
                      3500 mAh
                    • Loại pin
                      Pin chuẩn Li-Ion, Sạc nhanh VOOC, Tiết kiệm pin
                    • Dung lượng Pin
                      5000mAh (Typ)
                      • Loại Sim
                        2 Nano SIM
                      • Số khe cắm sim
                        2
                      • Loại Sim
                        Nano Sim
                        • Tính năng đặc biệt
                          Sạc nhanh VOOC, Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông,Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
                            • Trọng lượng
                              169 g
                            • Trọng lượng
                              Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)