ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    2.5D Diamond Cut Glass
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Hisilicon Kirin 970 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.36GHz + 4 nhân 1.7GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP12
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Mediatek MT6771V Helio P70
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G72 MP3 900MHz
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        24 MP và 16 MP (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
      • Camera trước
        24 MP và 2 MP (2 camera) Chụp 3D toàn cảnh, chụp chân dung 3D, chụp ảnh ảo rộng, chụp đơn sắc, hội họa ánh sáng, chụp đêm, máy ảnh chuyên nghiệp, chế độ chân dung, làm đẹp video, Panorama, HDR, OIS, Chuyển động chậm
      • Camera sau
        48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          128 GB (Bộ hớ khả dụng 115 GB)
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim Nano (Sim 2 chung khe thẻ nhớ)
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay. Cảm biến vân tay, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng xung quanh, La bàn điện tử, Con quay hồi chuyển, Cảm biến gia tốc
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
              • 2G
                GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900)
              • 3G
                WCDMA Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                LTE FDD Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/26/28
              • Wifi
                802.11 b/g/n, 2.4GHz 802.11 a/n/ac, 5GHz
              • GPS
                GPS/AGPS/Glonass/BeiDou/Galileo
              • Bluetooth
                v4.2, apt-X, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                USB Type-C, OTG
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Lossless, MP3, WAV, AAC, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      156.92mm x 73.66mm x 7.37mm
                    • Kích thước
                      Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
                      • Trọng lượng
                        165 g
                      • Trọng lượng
                        195g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              3750 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Ion. Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
                            • Dung lượng Pin
                              4000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                              • Huawei Nova 3
                                Huawei Nova 3
                              • Oppo Reno2 F
                                Oppo Reno2 F