ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    2.5D Diamond Cut Glass
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Đa điểm
  • Loại màn hình
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080*2376(FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Hisilicon Kirin 970 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.36GHz + 4 nhân 1.7GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP12
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Apple A13 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1300
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    24 MP và 16 MP (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
  • Camera trước
    24 MP và 2 MP (2 camera) Chụp 3D toàn cảnh, chụp chân dung 3D, chụp ảnh ảo rộng, chụp đơn sắc, hội họa ánh sáng, chụp đêm, máy ảnh chuyên nghiệp, chế độ chân dung, làm đẹp video, Panorama, HDR, OIS, Chuyển động chậm
  • Camera sau
    12 MP, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét theo pha (PDAF), Zoom kỹ thuật số, Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS)
  • Camera sau
    Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
  • Camera trước
    32MP AF; Chính f/2.45
  • Bộ nhớ trong
    128 GB (Bộ hớ khả dụng 115 GB)
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim Nano (Sim 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    1 eSIM & 1 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    nano
  • Số khe cắm sim
    2 SIM nano
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay. Cảm biến vân tay, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng xung quanh, La bàn điện tử, Con quay hồi chuyển, Cảm biến gia tốc
  • Tính năng đặc biệt
    Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi
    • 2G
      GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900)
    • 3G
      WCDMA Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      LTE FDD Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/26/28
    • Wifi
      802.11 b/g/n, 2.4GHz 802.11 a/n/ac, 5GHz
    • GPS
      GPS/AGPS/Glonass/BeiDou/Galileo
    • Bluetooth
      v4.2, apt-X, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C, OTG
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • 2G
      GSM850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      B1/2/4/5/8
    • 4G
      B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
    • 5G
      n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, MP3, WAV, AAC, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, FLAC
    • Ghi âm
      • Kích thước
        156.92mm x 73.66mm x 7.37mm
      • Kích thước
        Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
      • Kích thước
        158.9x73.52x8.62 mm
      • Trọng lượng
        165 g
      • Trọng lượng
        148 g
      • Trọng lượng
        190.0 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
          • Dung lượng Pin
            3750 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion. Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
          • Dung lượng Pin
            1821 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)