ViettelStore
So sánh "Vivo V11"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.41 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Công nghệ màn hình
    SUPER AMOLED
  • Kích thước màn hình
    40 mm
  • Độ phân giải
    360 x 360 pixels
  • Chất liệu mặt
    Kính cường lực Gorilla Glass Dx+
  • Đường kính mặt
    40 mm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080*2376(FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 512
  • RAM
    6 GB
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 1300
    • RAM
      8GB
    • Camera sau
      12 MP và 5 MP (2 camera) A.I Camera, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
    • Camera trước
      25 MP
      • Camera sau
        Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
      • Camera trước
        32MP AF; Chính f/2.45
      • Danh bạ
        Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Camera góc rộng
      • Bộ nhớ trong
        128 GB, Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Khoảng 112 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Loại Sim
          Nano Sim
        • Số khe cắm sim
          2
          • Loại Sim
            nano
          • Số khe cắm sim
            2 SIM nano
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Cảm biến vân tay dưới màn hình, Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử
              • 2G
                B2/3/5/8
              • 3G
                B1/5/8
              • 4G
                B1/3/5/7/8, B38/40/41
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Micro USB, OTG
                • 2G
                  GSM850/900/1800/1900MHz
                • 3G
                  B1/2/4/5/8
                • 4G
                  B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
                • 5G
                  n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
                • Wifi
                  2.4GHz, 5GHz
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.2
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2,AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      157.9 x 75 x 7.9 mm
                      • Kích thước
                        158.9x73.52x8.62 mm
                      • Trọng lượng
                        156 g
                        • Trọng lượng
                          190.0 g
                        • Dung lượng Pin
                          3400 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc kép siêu nhanh
                        • Thời gian sử dụng pin
                          Khoảng 1.5 ngày
                        • Thời gian sạc
                          Khoảng 2 giờ
                        • Dung lượng pin
                          247 mAh
                        • Dung lượng Pin
                          4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)