ViettelStore
So sánh "Vivo V11"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Camera góc rộng
  • Bộ nhớ trong
    128 GB, Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Khoảng 112 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
    • Camera sau
      12 MP và 5 MP (2 camera) A.I Camera, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
    • Camera trước
      25 MP
    • Camera sau
      48 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
    • Camera trước
      44 MP
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 512
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Helio P90 8 nhân, tối đa 2.2GHz
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG PowerVR GM 9446
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2,AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          có
        • Nghe nhạc
          có
        • Ghi âm
          có
          • 2G
            B2/3/5/8
          • 3G
            B1/5/8
          • 4G
            B1/3/5/7/8, B38/40/41
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            Micro USB, OTG
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
            • Kích thước
              157.9 x 75 x 7.9 mm
            • Kích thước
              160.2 x 73.3 x 7.9 mm
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.41 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Mặt kính cong 2.5D
              • Loại màn hình
                Gorilla Glass 5
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                1080 x 2400 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.4 inch, màn hình giọt nước
                • Dung lượng Pin
                  3400 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc kép siêu nhanh
                • Dung lượng Pin
                  4025mAh (Typ)
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Cảm biến vân tay dưới màn hình, Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử
                    • Tính năng đặc biệt
                      Camera Selfie Đêm 44MP, Sạc Nhanh VOOC 3.0, Video Siêu Chống Rung 2.0
                      • Trọng lượng
                        156 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 170g (Bao gồm pin)