ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
    • Camera sau
      2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
    • Camera trước
      7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
    • Camera sau
      Chính 50 MP ƒ/1.8 Camera góc rộng& Phụ 12 MP ƒ/2.2 Camera góc siêu rộng, 10 MP ƒ/2.0 Camera tele; AI Camera; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Quay video hiển thị kép; Ảnh Raw; Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Phơi sáng; Siêu độ phân giải; Làm đẹp; Zoom kỹ thuật số; Góc siêu rộng (Ultrawide); Bộ lọc màu; Siêu trăng; Xiaomi ProFocus
    • Camera trước
      32 MP ƒ/2.0; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Toàn cảnh (Panorama); Quay video HD; Xóa phông; Quay chậm (Slow Motion); Bộ lọc màu; Chụp đêm
      • Chipset
        Apple A12 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân 2.39 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 4 nhân
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Snapdragon 8 Gen 2
      • Số nhân CPU
        1 nhân 3.2 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 740
      • RAM
        8 GB
        • Xem phim
          HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
        • Nghe nhạc
          AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          AVI; MP4
        • Nghe nhạc
          FLAC; OGG; MP3; Midi
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định
          • 2G
            GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
          • 3G
            UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
          • 4G
            FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46)
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
          • Bluetooth
            v5.0, A2DP, LE, EDR
          • Kết nối USB
            Lightning, NFC, OTG
          • 2G
            GSM: 850 900 1800 1900 MHz
          • 3G
            WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
          • 4G
            LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66; LTE TDD: B38/39/40/41/42/48
          • Wifi
            Wi-Fi 7 capability(5)
          • GPS
            GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
          • Bluetooth
            5.3
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              157.5 x 77.4 x 7.7 mm
            • Kích thước
              152.8 mm x 71.5 mm x 7.98 mm
              • Loại màn hình
                OLED
              • Độ phân giải
                1125 x 2436 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính oleophobic (ion cường lực)
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.36" - Tần số quét 120 Hz
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 5
                • Dung lượng Pin
                  3174 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin
                • Dung lượng Pin
                  4500 mAh; 67 W; Xiaomi AdaptiveCharge; 50 W sạc nhanh không dây; 10 W sạc ngược không dây
                • Loại pin
                  Li-Po
                  • Loại Sim
                    Nano Sim + eSim
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM; Hỗ trợ 5G
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Tính năng đặc biệt
                      Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khoá vân tay dưới màn hình; Màn hình luôn hiển thị AOD; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Khoá ứng dụng; Trợ lý ảo Google Assistant; Không gian thứ hai; Tối ưu game (Game Turbo); Theo dõi nhịp tim bằng cảm biến vân tay; Công nghệ tản nhiệt LiquidCool; Mở rộng bộ nhớ RAM; Âm thanh Dolby Atmos
                      • Trọng lượng
                        208g
                      • Trọng lượng
                        189 g