ViettelStore
So sánh "Vivo V11i"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Micro 1TB
  • Camera sau
    16 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    25 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Camera góc rộng
  • Camera sau
    16 MP (f/2.2, PDAF) + 2 MP (depth sensor)
  • Camera trước
    24 MP + 2 MP (depth sensor)
  • Camera sau
    Chính 50MP + B&W 0.3 MP
  • Camera trước
    5MP
  • Chipset
    MediaTek Helio P60 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Hisilicon Kirin 710
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G51 MP4
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Unisoc T612
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU: ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2,AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3gp, mp4
  • Nghe nhạc
    mp3, mp4, 3gp, ogg, aac, flac, midi
  • Ghi âm
  • Xem phim
    F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
  • Nghe nhạc
    ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi
  • 2G
    GSM B2/3/5/8
  • 3G
    WCDMA B1/5/8
  • 4G
    FDD-LTE B1/3/5/7/8. TDD-LTE B38/40/41
  • Wifi
    2.4GHz/5GHz
  • GPS
    GPS, GLONASS, Beidou
  • Bluetooth
    A2DP, LE, v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB 2.0, OTG
  • 2G
    GSM: B2 / B3 / B5 / B8
  • 3G
    WCDMA: B1 / B5 / B8
  • 4G
    LTE TDD: B38 / B40 / B41 (2545 - 2655 MHz) LTE FDD: B1 / B3 / B5 / B7 / B8 / B28
  • Wifi
    802.11b/g/n, 2.4 GHz
  • GPS
    GPS, GLONASS, BeiDou, AGPS
  • Bluetooth
    4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD
  • Kết nối USB
    MicroUSB 2.0
  • Wifi
    WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
  • GPS
    GPS / GLONASS / GALILEO
  • Bluetooth
    WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kích thước
    155.97 × 75.63 × 8.1 mm
  • Kích thước
    157.6 x 75.2 x 7.6 mm
  • Kích thước
    Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 million colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (2340x1080px)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Diamond Cut Glass
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    HD+ 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Dung lượng Pin
    3315 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
  • Dung lượng Pin
    3340 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Loại pin
    5000 mAh; Li-Po
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt màn hình, Chạm 2 lần sáng màn hình
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
    • Trọng lượng
      163.7 g
    • Trọng lượng
      169g
    • Trọng lượng
      Trọng lượng ≈187g