ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      16 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
    • Camera trước
      25 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Camera góc rộng
    • Camera sau
      Camera chính: 13M + f/2.2 Camera siêu cận: 2MP + f/2.4 Camera chân dung 2MP:f/2.4, Quay phim 720P@30fps 1080P@30fps, Quay Phim Slow motion 720p 90fps, Chụp ảnh nâng cao Chụp đêm, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,slow-motion, chuyên gia.
    • Camera trước
      5 MP, f/2.4, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, Selfie toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,
      • Chipset
        MediaTek Helio P60 8 nhân 64-bit
      • Số nhân CPU
        8 nhân, 2.0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G72 MP3
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Helio G35, Cortex A53
      • Số nhân CPU
        8 nhân 64 bit, xung nhịp lên đến 2.3 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        GE8320
      • RAM
        3GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2,AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
        • Xem phim
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv Tổng thời lượng xem phim lên đến 27 giờ
        • Nghe nhạc
          AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS Tổng thời lượng lên đến 213 giờ
          • 2G
            GSM B2/3/5/8
          • 3G
            WCDMA B1/5/8
          • 4G
            FDD-LTE B1/3/5/7/8. TDD-LTE B38/40/41
          • Wifi
            2.4GHz/5GHz
          • GPS
            GPS, GLONASS, Beidou
          • Bluetooth
            A2DP, LE, v4.2
          • Kết nối USB
            Micro USB 2.0, OTG
          • 3G
          • 4G
          • Wifi
            2.4GHz, 802.11b/g/n
          • Kết nối USB
            Micro USB
            • Kích thước
              155.97 × 75.63 × 8.1 mm
            • Kích thước
              75.9*164.5*9.8 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.3 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Mặt kính cong 2.5D
              • Loại màn hình
                LCD
              • Độ phân giải
                1600*720, HD+, tỷ lệ hiển thị màn hình lên đến 88%
              • Kích thước màn hình
                6.52 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                GG3
                • Dung lượng Pin
                  3315 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
                • Dung lượng Pin
                  6000mAh
                • Loại pin
                  Li-po
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 Sim
                  • Loại Sim
                    Nano SIM (Dual-SIM)
                  • Số khe cắm sim
                    2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt màn hình, Chạm 2 lần sáng màn hình
                    • Tính năng đặc biệt
                      4G - LTE, Bluetooth 5.0, Công nghệ sạc ngược GPS
                      • Trọng lượng
                        163.7 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 209g bao gồm Pin