ViettelStore
So sánh "Vivo V11i"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch hình chữ nhật hoàn chỉnh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Tỷ lệ 20:9
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.82'' - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    MediaTek Helio P60 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    4 GB
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 1.8GHz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 x 2.2 GHz & 6 x 2.0 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    16 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    25 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Camera góc rộng
  • Camera sau
    13MP (F2.2), Macro 2MP (F2.4), Depth 2M (F2.4), FHD (1920 x 1080)@30fps
  • Camera trước
    5MP (F2.2)
  • Camera sau
    50 MP (Góc rộng), PDAF; Camera thứ 2 (Nhà sản xuất không công bố thông số)
  • Camera trước
    8 MP (Flash LED)
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    thẻ nhớ MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    lên đến 1TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    SIM Nano
  • Số khe cắm sim
    SIM Kép
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt màn hình, Chạm 2 lần sáng màn hình
  • Tính năng đặc biệt
    Gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận;
    • 2G
      GSM B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA B1/5/8
    • 4G
      FDD-LTE B1/3/5/7/8. TDD-LTE B38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz/5GHz
    • GPS
      GPS, GLONASS, Beidou
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB 2.0, OTG
    • 2G
      GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
    • 3G
      B1(2100), B5(850), B8(900)
    • 4G
      B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800), B28(700); B38(2600), B40(2300), B41(2500)
    • Wifi
      802.11 b/g/n 2.4GHz
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth v4.2
    • Kết nối USB
      USB Type-C, USB 2.0
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 2100
    • 4G
      LTE
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2,AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
    • Kích thước
      155.97 × 75.63 × 8.1 mm
    • Kích thước
      164.2 x 75.9 x 9.1mm
      • Trọng lượng
        163.7 g
      • Trọng lượng
        196g
      • Trọng lượng
        170.59 x 77.52 x 8.7 mm
      • Dung lượng Pin
        3315 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
      • Dung lượng Pin
        5.000mAh,
      • Loại pin
        Không tháo rời, công nghệ sạc nhanh siêu tốc 15W
      • Dung lượng Pin
        6000 mAh; Sạc nhanh 18 W
      • Loại pin
        Li-Po