ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A7 2018"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    2220 x 1080 pixel (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass 4
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16,7 triệu điểm màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.15 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Aluminosilicate
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1.07 tỉ màu
  • Độ phân giải
    1080*2400
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng đa điểm, cảm ứng tối đa 10 điểm
  • Chipset
    Exynos 7885 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 6 nhân 1.6 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali™ G71
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 710
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.7 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G51 MP4
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    24 MP, 8 MP và 5 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    24 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD
  • Camera sau
    24 MP + 8 MP + 2 MP (3 Camera) Ống kính góc rộng, Đêm, Chân dung, Pro, Slow-mo, Panorama, Light paint, HDR, Time-Lapse, 3D Panorama, Stickers, Tài liệu, Ảnh chụp nhanh, Chụp nụ cười, Điều khiển âm thanh, Hẹn giờ.
  • Camera trước
    32 MP Chân dung, Toàn cảnh, Ống kính AR, Time-Lapse, Bộ lọc màu, Toàn cảnh 3D, Stickers, Chụp nụ cười, Phản chiếu gương, Điều khiển âm thanh, Hẹn giờ.
  • Camera sau
    Camera sau 64MP (f/1.8) + Camera siêu rộng & chiều sâu 5MP (f/2.2) + Camera siêu cận 2MP (f/2.4)
  • Camera trước
    16MP (f/2.45)
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 400 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt. Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
    • Tính năng đặc biệt
      hỗ trợ mở khoá vân tay
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim hoặc 1 sim + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano Card
    • 2G
      GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
    • 3G
      B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
    • 4G
      4G FDD LTE: B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE: B38(2600), B40(2300), B41(2500)
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou
    • Bluetooth
      v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
    • Kết nối USB
      USB 2.0, NFC
    • 2G
      2G GSM: B2/B3/B5/B8
    • 3G
      3G WCDMA: B1/B2/B5/B8. 3G TD-SCDMA: B34/B39
    • 4G
      4G LTE TDD: B34/B38/B39/B40/B41(2545–2655MHz). 4G LTE FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B28
    • Wifi
      2.4G: 802.11b/g/n 5G: 802.11 a/n/ac
    • GPS
      AGPS GPS GLONASS BeiDou
    • Bluetooth
      BT4.2, BLE, aptX, HWA và aptX HD được hỗ trợ
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      WCDMA
    • 4G
      LTE FDD/FDD
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
    • Bluetooth
      BT5.1
    • Kết nối USB
      USB Type-C, USB 2.0
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      *.3gp, *.mp4
    • Nghe nhạc
      *.mp3, *.mp4, *.3gp, *.ogg, *.aac, *.flac, *.midi
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Kích thước
        159.8 x 76.8 x 7.5 mm
      • Kích thước
        152.9 x 72.7 x 7.4 mm
      • Kích thước
        Độ dài: 163.66mm, Độ rộng: 73.9mm, Độ mỏng: 7.9mm
      • Trọng lượng
        168 g
      • Trọng lượng
        159 g
      • Trọng lượng
        khoảng 175 gram (gồm pin)
      • Dung lượng Pin
        3300 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        3340 mAh
      • Loại pin
        Tiết kiệm pin, hỗ trợ sạc nhanh 9V/2A
      • Dung lượng Pin
        Dung lượng pin định mức là 4900mAh (Pin tích hợp không tháo rời).
      • Loại pin
        Pin Li-Po (Lithium Polymer)