ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab A 10.5 inch 2018 T595"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1920 x 1200 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.5 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    1536 x 2048 pixels
  • Kích thước màn hình
    7.9 inch
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1200 x 2000
  • Kích thước màn hình
    10.36 inch
  • Chipset
    CPU 8 nhân
  • Số nhân CPU
    8 nhân 1.8 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A12 Bionic (7 nm)
  • Số nhân CPU
    Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU (4-core graphics)
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 8.0
  • Hệ điều hành
    iOS 12
  • Hệ điều hành
    ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    8 MP, f/2.4, 32mm (standard), 1.12µm, AF
  • Camera trước
    7 MP, f/2.2, 31mm (standard)
  • Quay phim
    1080p@30fps
  • Camera sau
    8MP
  • Camera trước
    5MP
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Không
  • Đàm thoại
    Không
  • Loại Sim
    Không
  • 3G
  • 4G
    4G LTE
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Dual-band
  • GPS
    GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    4.2
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, EDR
  • Kết nối khác
    Hỗ trợ Apple Pencil cùng với Smart Keyboard
  • Wifi
    Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    Không
  • Bluetooth
    5.1
  • Kết nối USB
    Type-C
      • Ứng dụng khác
        Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • Kích thước
        260 x 161.1 x 8 mm
      • Kích thước
        203.2 x 134.8 x 6.1 mm
      • Kích thước
        245.08 x 154.84 x 6.94 mm
      • Trọng lượng
        540 g
      • Trọng lượng
        300.5 g
      • Trọng lượng
        Khoảng 440g (Bao gồm pin)
      • Dung lượng Pin
        7300 mAh
      • Dung lượng Pin
        5124 mAh (19.1 Wh)
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        7100mAh
      • Loại pin
        Typ