ViettelStore
So sánh "iPhone XR 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1792 x 828 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3200 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Độ phân giải
    Màn hình chính: 2640 x 1080 (FHD+); Màn hình phụ: 720 x 748
  • Kích thước màn hình
    Màn hình chính: 6.7"; Màn hình phụ: 3.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Màn hình chính: Ultra Thin Glass; Màn hình phụ và mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2
  • Chipset
    Apple A12 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Exynos 990 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G77 MP11
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 dành cho Galaxy; 3.36GHz,2.8GHz,2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 740
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
  • Camera trước
    7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
  • Camera sau
    Chính 64 MP & phụ 12 MP, 12 MP
  • Camera sau
    12 MP + 12 MP; UHD 4K (3840 x 2160)@60fps; Tính năng chụp đêm; Nightography - Mắt Thần Bóng Đêm; Chế độ FlexCam; Zoom kỹ thuật số 10x
  • Camera trước
    10 MP; Xóa phông; Chế độ Flex Cam; Các tính năng chụp hình thông minh khác
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Loại Sim
    Nano Sim and eSim
  • Loại Sim
    2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    Nano-sim & E-sim
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Dolby Audio™, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin cho thiết bị khác, Đèn pin, Sạc pin không dây, Chạm 2 lần sáng màn hình, Sạc pin nhanh, Samsung DeX, Nhân bản ứng dụng, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi
  • Tính năng đặc biệt
    Màn hình ngoài Cover Screen đa năng; Màn hình ngoài sử dụng được bàn phím và ứng dụng bên thứ ba Youtube, Netflix, Google Map; Mở khoá vân tay cạnh viền Nhận diện khuôn mặt
  • 2G
    GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • 3G
    UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
  • 4G
    FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
  • Wifi
    802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
  • GPS
    GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Lightning, NPC
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, apt-X, v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
  • GPS
    GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
  • Bluetooth
    Bluetooth v5.3
  • Kết nối USB
    Type C
  • Xem phim
    HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
  • Nghe nhạc
    AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    AMR, APE, Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
  • Ghi âm
  • Kích thước
    150.9 x 75.7 x 8.3 mm
  • Kích thước
    Dài 151.7 mm - Ngang 69.1 mm - Dày 7.9 mm
  • Kích thước
    Khi mở: 165.1 x 71.9 x 6.9; Khi gập: 85.1 x 71.9 x 15.1
  • Trọng lượng
    194g
  • Trọng lượng
    163 g
  • Trọng lượng
    187 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        2942 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion. Có sạc nhanh, 50% trong 30 phút. Sạc pin không dây
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
      • Dung lượng Pin
        3700 mAh;
      • Loại pin
        Li-Po; 25W; Sạc không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin