ViettelStore
So sánh "iPhone XS 64GB"
  • iPhone XS 64GB

    iPhone XS 64GB

    24.990.000 ₫
  • Samsung Galaxy Z Fold3 5G 256GB

    Samsung Galaxy Z Fold3 5G 256GB

    41.990.000 ₫
  • iPhone 15 Plus 128GB

    iPhone 15 Plus 128GB

    22.490.000 ₫
    - Giảm thêm 500,000đ cho khách hàng mua hàng Online (Đã trừ vào giá) (Không áp dụng kèm chương trình tặng phiếu mua hàng Apple Watch/AirPods)

    THANH TOÁN/TRẢ GÓP:
    - Giảm thêm đến 500,000đ cho khách hàng nhập mã VST500 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Trả góp 0% trên giá khuyến mại qua Home Credit/FE Credit
    - Miễn phí trả góp trên giá khuyến mại kỳ hạn 06 tháng qua thẻ tín dụng

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm thêm lên đến 500,000đ cho khách hàng tham gia gói cước trả sau
    - Thu cũ giá cao khi lên đời iPhone 15 Series
    - Ưu đãi 35% phí bảo hiểm TBDD MIC giá chỉ từ 899k
    - Giảm 500,000đ cho Apple Watch/AirPods khi mua kèm iPhone 15/iPhone 15 Plus
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1125 x 2436 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
    • Loại màn hình
      Dynamic Island
    • Màu màn hình
      Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
    • Chuẩn màn hình
      Super Retina XDR OLED
    • Độ phân giải
      2796x1290 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.7"
    • Công nghệ cảm ứng
      Ceramic Shield
    • Chipset
      Apple A12 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân 2.39 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      12GB
    • Chipset
      A16 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 lõi
    • RAM
      6GB
    • Camera sau
      2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
    • Camera trước
      7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
    • Camera trước
      Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
    • Camera sau
      Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
    • Camera trước
      Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    • Bộ nhớ trong
      64 GB
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      No
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
      • Tính năng đặc biệt
        Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
      • Loại Sim
        Nano Sim + eSim
      • Số khe cắm sim
        2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
      • Loại Sim
        SIM kép (nano-SIM và eSIM)
      • Số khe cắm sim
        2
      • 2G
        GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
      • 3G
        UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
      • 4G
        FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46)
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
      • Bluetooth
        v5.0, A2DP, LE, EDR
      • Kết nối USB
        Lightning, NFC, OTG
        • Wifi
          6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
        • GPS
          GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          USB Type-C 2.0
        • Xem phim
          HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
        • Nghe nhạc
          AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
            • Kích thước
              143.6 x 70.9 x 7.7 mm
            • Kích thước
              Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
            • Kích thước
              160,9 x 77,8 x 7,80 mm
            • Trọng lượng
              177g
              • Trọng lượng
                201 gram
              • Dung lượng Pin
                2658 mAh
              • Loại pin
                Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin
              • Dung lượng Pin
                4400 mAh
              • Loại pin
                Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W
              • Dung lượng Pin
                4383 mAh
              • Loại pin
                Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe