ViettelStore
So sánh "iPhone XS 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1125 x 2436 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
      • Chipset
        Apple A12 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân 2.39 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 4 nhân
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
      • RAM
        12GB
        • Camera sau
          2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
        • Camera trước
          7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
        • Camera sau
          Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
        • Camera trước
          Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
          • Bộ nhớ trong
            64 GB
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            No
            • Tính năng đặc biệt
              Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                • Loại Sim
                  Nano Sim + eSim
                • Số khe cắm sim
                  2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
                  • 2G
                    GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
                  • 3G
                    UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
                  • 4G
                    FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46)
                  • Wifi
                    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
                  • GPS
                    GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
                  • Bluetooth
                    v5.0, A2DP, LE, EDR
                  • Kết nối USB
                    Lightning, NFC, OTG
                      • Xem phim
                        HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
                      • Nghe nhạc
                        AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
                      • Ghi âm
                        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                          • Kích thước
                            143.6 x 70.9 x 7.7 mm
                          • Kích thước
                            Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
                            • Trọng lượng
                              177g
                                • Dung lượng Pin
                                  2658 mAh
                                • Loại pin
                                  Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin
                                • Dung lượng Pin
                                  4400 mAh
                                • Loại pin
                                  Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W