ViettelStore
So sánh "iPhone XS Max 512GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1125 x 2436 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
    • Loại màn hình
      OLED Super Retina XDR
    • Độ phân giải
      Độ phân giải 2778 x 1284 pixel ở 458 ppi
    • Kích thước màn hình
      6.7inch
    • Công nghệ cảm ứng
      kính cường lực Ceramic Shield
    • Chipset
      Apple A12 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân 2.39 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4 GB
      • Chipset
        Apple A15 Bionic
      • Số nhân CPU
        CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu suất và 4 lõi hiệu quả
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 5 nhân
      • RAM
        6 GB
      • Camera sau
        2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
      • Camera trước
        7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
        • Camera sau
          Chính 12MP: 26 mm, khẩu độ ƒ / 1.5, ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét 12MP Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ / 2.4 và trường nhìn 120 °, thấu kính năm thành phần Zoom quang học 2x; zoom kỹ thuật số lên đến 5x Đèn flash True Tone Động cơ quang tử Kết hợp sâu HDR thông minh 4 Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono) Chế độ b
        • Camera trước
          Camera 12MP khẩu độ ƒ / 1.9
        • Bộ nhớ trong
          512 GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            512GB
          • Loại Sim
            Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
            • Loại Sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
            • Tính năng đặc biệt
              Nano Sim + eSim
              • Tính năng đặc biệt
                Crash Detection (Phát hiện va chạm) Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite) Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
              • 2G
                GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
              • 3G
                UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
              • 4G
                FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46)
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE, EDR
              • Kết nối USB
                Lightning, NFC, OTG
                • 5G
                  5G (sub 6 GHz và mmWave) với 4x4 MIMO
                • GPS
                  GPS GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
                • Wifi
                  WiFi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO
                • Kết nối USB
                  Lightning; Có cổng sạc magsafe
                • Xem phim
                  HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
                • Nghe nhạc
                  AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                    HDR với Dolby Vision, HDR10 và HLG
                  • Nghe nhạc
                    Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
                  • Ghi âm
                    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                  • Kích thước
                    157.5 x 77.4 x 7.7 mm
                    • Kích thước
                      6.33 x 3.07 x 0.31 inches (160.78 x 77.98 x 7.87 mm)
                    • Trọng lượng
                      208g
                      • Trọng lượng
                        202 grams
                      • Dung lượng Pin
                        3174 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin
                        • Dung lượng Pin
                          Lên đến 26h phát video liên tục
                        • Loại pin
                          Pin lithium-ion Có thể sạc lại tích hợp sạc không dây MagSafe lên đến 15W, sạc không dây Qi lên đến 7,5W, sạc qua USB vào hệ thống máy tính hoặc bộ đổi nguồn