ViettelStore
So sánh "iPhone XS Max 512GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1125 x 2436 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Chuẩn màn hình
    Chính: Dynamic AMOLED, phụ: Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2636 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Độ phân giải
    Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels) & Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus 2
  • Chipset
    Apple A12 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân 2.39 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 855+ 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 640 (700 Hz)
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 dành cho Galaxy 3.36GHz,2.8GHz,2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 740
  • RAM
    12GB
  • Camera sau
    2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
  • Camera trước
    7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP
  • Camera sau
    50 MP + 12 MP + 10 MP; UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Tính năng chụp đêm Nightography-Mắt Thần Bóng Đêm; Chế độ FlexCam; Zoom quang học 3x; Zoom kỹ thuật số 30x
  • Camera trước
    Camera trước ở màn hình phụ: 10 MP; Camera ẩn dưới màn hình: 4 MP;Xóa phông; Chế độ FlexCam; Các tính năng chụp hình thông minh khác
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không giới hạn
  • Loại Sim
    Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
  • Loại Sim
    1 eSIM & 1 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano-sim & E-sim
  • Tính năng đặc biệt
    Nano Sim + eSim
    • Tính năng đặc biệt
      Hỗ trợ S-Pen; Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG; Mở khoá vân tay cạnh viền; Nhận diện khuôn mặt
    • 2G
      GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
    • 3G
      UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
    • 4G
      FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46)
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
    • Bluetooth
      v5.0, A2DP, LE, EDR
    • Kết nối USB
      Lightning, NFC, OTG
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, apt-X, v5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
    • GPS
      GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
    • Bluetooth
      Bluetooth v5.3
    • Kết nối USB
      Type C
    • Xem phim
      HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
    • Nghe nhạc
      AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
    • Ghi âm
    • Kích thước
      157.5 x 77.4 x 7.7 mm
    • Kích thước
      Dài 167.3 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 7.2 mm
    • Kích thước
      Khi mở: 154.9 x 129.9 x 6.1; Khi gập: 154.9 x 67.1 x 13.4
    • Trọng lượng
      208g
    • Trọng lượng
      183 g
    • Trọng lượng
      253g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          3174 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin
        • Dung lượng Pin
          3300 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
        • Dung lượng Pin
          4400 mAh
        • Loại pin
          Li-Po; 25W; Sạc không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin