ViettelStore
So sánh "Huawei Mate 20 Pro"
  • Huawei Mate 20 Pro

    Huawei Mate 20 Pro

    21.990.000 ₫
  • Samsung Galaxy Note9 512GB

    Samsung Galaxy Note9 512GB

    28.490.000 ₫
  • iPhone 15 Plus 128GB

    iPhone 15 Plus 128GB

    22.490.000 ₫
    - Giảm thêm 500,000đ cho khách hàng mua hàng Online (Đã trừ vào giá)

    THANH TOÁN/TRẢ GÓP:
    - Giảm thêm đến 500,000đ cho khách hàng nhập mã CMSN500 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Trả góp 0% trên giá khuyến mại qua Home Credit/FE Credit
    - Miễn phí trả góp trên giá khuyến mại kỳ hạn 06 tháng qua thẻ tín dụng

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm thêm lên đến 500,000đ cho khách hàng tham gia gói cước trả sau
    - Trợ giá lên đến 1,000,000đ khi tham gia thu cũ đổi mới
    - Ưu đãi 35% phí bảo hiểm TBDD MIC giá chỉ từ 899k
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3120 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 3D
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Dynamic Island
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR OLED
  • Độ phân giải
    2796x1290 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
  • Chipset
    Hisilicon Kirin 980 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.6 GHz Cortex A76 & 2 nhân 1.92 GHz Cortex A76 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76 MP10
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Exynos 9810 8 nhân 64 bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.7 GHz Mongoose M3 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP18
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    A16 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 lõi
  • RAM
    6GB
  • Camera sau
    40 MP, 20 MP và 8 MP (3 camera) Chụp 3D toàn cảnh, chụp chân dung 3D, chụp ảnh góc rộng, chụp đơn sắc, hội họa ánh sáng, chụp đêm, máy ảnh chuyên nghiệp, chế độ chân dung, làm đẹp video, Panorama, HDR, Chuyển động chậm
  • Camera trước
    24 MP Chế độ làm đẹp 3D, chế độ chân dung, flash màn hình, chụp hình bằng cử chỉ, mở khóa màn hình bằng khuôn mặt
  • Camera sau
    2 camera 12 MP Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    8 MP Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
  • Camera trước
    Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Bộ nhớ trong
    128 GB, Bộ nhớ khả dụng 119 GB
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ đến 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi. Cảm biến vân tay. Cảm biến tiệm cận. Cảm biến ánh sáng xung quanh. La bàn điện tử. Cam biến trọng lực. Con quay hồi chuyển. Cảm biến hồng ngoại. Cảm biến Laze
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt. Sạc pin nhanh, Đèn pin, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Tản nhiệt nước carbon, Samsung Pay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Mặt kính 2.5D, Chặn cuộc gọi
  • Tính năng đặc biệt
    Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim Nano hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
  • Loại Sim
    SIM kép (nano-SIM và eSIM)
  • Số khe cắm sim
    2
  • 2G
    GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900)
  • 3G
    WCDMA Band 1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    LTE FDD Band 1/2/3/4/5/6/7/8/9/12/17/18/19/20/26/28/32
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    BT 5.0, BLE
  • Kết nối USB
    USB Type-C, NPC
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0, apt-X, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    USB Type-C, NFC, OTG, Miracast
  • Wifi
    6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
  • GPS
    GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0
  • Xem phim
    MP4, 3GP
  • Nghe nhạc
    mp3, mp4, 4gp, ogg, amr, aac, flac, wav,midi
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Kích thước
      157.8mm x 72.3mm x 8.6mm
    • Kích thước
      161.9 x 76.4 x 8.8 mm
    • Kích thước
      160,9 x 77,8 x 7,80 mm
    • Trọng lượng
      189 g
    • Trọng lượng
      201 g
    • Trọng lượng
      201 gram
    • Dung lượng Pin
      4200 mAh
    • Loại pin
      Lithium polymer, có sạc nhanh
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      4383 mAh
    • Loại pin
      Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe