ViettelStore
So sánh "Huawei Mate 20 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3120 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 3D
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1125 x 2436 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
    • Chipset
      Hisilicon Kirin 980 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.6 GHz Cortex A76 & 2 nhân 1.92 GHz Cortex A76 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex A55
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MP10
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Apple A12 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân 2.39 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        40 MP, 20 MP và 8 MP (3 camera) Chụp 3D toàn cảnh, chụp chân dung 3D, chụp ảnh góc rộng, chụp đơn sắc, hội họa ánh sáng, chụp đêm, máy ảnh chuyên nghiệp, chế độ chân dung, làm đẹp video, Panorama, HDR, Chuyển động chậm
      • Camera trước
        24 MP Chế độ làm đẹp 3D, chế độ chân dung, flash màn hình, chụp hình bằng cử chỉ, mở khóa màn hình bằng khuôn mặt
      • Camera sau
        2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
      • Camera trước
        7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
        • Bộ nhớ trong
          128 GB, Bộ nhớ khả dụng 119 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi. Cảm biến vân tay. Cảm biến tiệm cận. Cảm biến ánh sáng xung quanh. La bàn điện tử. Cam biến trọng lực. Con quay hồi chuyển. Cảm biến hồng ngoại. Cảm biến Laze
          • Tính năng đặc biệt
            Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
            • Loại Sim
              Nano Sim + eSim
              • 2G
                GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900)
              • 3G
                WCDMA Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                LTE FDD Band 1/2/3/4/5/6/7/8/9/12/17/18/19/20/26/28/32
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                BT 5.0, BLE
              • Kết nối USB
                USB Type-C, NPC
              • 2G
                GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
              • 3G
                UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
              • 4G
                FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46)
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE, EDR
              • Kết nối USB
                Lightning, NFC, OTG
                • Xem phim
                  MP4, 3GP
                • Nghe nhạc
                  mp3, mp4, 4gp, ogg, amr, aac, flac, wav,midi
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
                • Nghe nhạc
                  AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    157.8mm x 72.3mm x 8.6mm
                  • Kích thước
                    143.6 x 70.9 x 7.7 mm
                    • Trọng lượng
                      189 g
                    • Trọng lượng
                      177g
                      • Dung lượng Pin
                        4200 mAh
                      • Loại pin
                        Lithium polymer, có sạc nhanh
                      • Dung lượng Pin
                        2658 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin