ViettelStore
So sánh "Huawei Mate 20 Pro"
  • Huawei Mate 20 Pro

    Huawei Mate 20 Pro

    21.990.000 ₫
  • iPhone 13 256GB

    iPhone 13 256GB

    18.990.000 ₫
    18.990.000 ₫
    TRẢ GÓP/THANH TOÁN (Khách hàng chọn 01 trong các hình thức trả góp/thanh toán sau):
    - Trả góp 0% trên giá khuyến mại qua công ty tài chính
    - Miễn phí trả góp kỳ hạn 06 tháng qua thẻ tín dụng (Áp dụng trên giá khuyến mại)

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Thu cũ giá cao khi lên đời iPhone
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • Samsung Galaxy S24 8/512GB

    Samsung Galaxy S24 8/512GB

    18.990.000 ₫
    21.490.000 ₫
    Khách hàng lựa chọn 1 trong các chương trình khuyến mại sau:

    Khuyến mại 1:
    - Giảm giá 4.000.000đ (Đã trừ vào giá)
    - Giảm thêm 1.000.000đ (Đã trừ vào giá)

    Khuyến mại 2: Thu cũ trợ giá 3.000.000đ

    Khuyến mại 3: Mua kèm gói cước giảm đến 8.000.000đ (áp dụng các gói trả sau (V200X, V300X, B500T, B700T, B1KT )

    Áp dụng chung:
    - Trả góp 0% qua HC/FE/Samsung Finance+/Galaxy gift
    - Tặng 06 tháng Samsung Care+ , giảm thêm 30% khi mua thêm gói SC+
    - Tặng gói Samsung CVP
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3120 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 3D
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
    • Chipset
      Hisilicon Kirin 980 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.6 GHz Cortex A76 & 2 nhân 1.92 GHz Cortex A76 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex A55
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MP10
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        40 MP, 20 MP và 8 MP (3 camera) Chụp 3D toàn cảnh, chụp chân dung 3D, chụp ảnh góc rộng, chụp đơn sắc, hội họa ánh sáng, chụp đêm, máy ảnh chuyên nghiệp, chế độ chân dung, làm đẹp video, Panorama, HDR, Chuyển động chậm
      • Camera trước
        24 MP Chế độ làm đẹp 3D, chế độ chân dung, flash màn hình, chụp hình bằng cử chỉ, mở khóa màn hình bằng khuôn mặt
      • Camera sau
        2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
        • Bộ nhớ trong
          128 GB, Bộ nhớ khả dụng 119 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi. Cảm biến vân tay. Cảm biến tiệm cận. Cảm biến ánh sáng xung quanh. La bàn điện tử. Cam biến trọng lực. Con quay hồi chuyển. Cảm biến hồng ngoại. Cảm biến Laze
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
            • Loại Sim
              Nano SIM & eSIM
            • Số khe cắm sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
              • 2G
                GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900)
              • 3G
                WCDMA Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                LTE FDD Band 1/2/3/4/5/6/7/8/9/12/17/18/19/20/26/28/32
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                BT 5.0, BLE
              • Kết nối USB
                USB Type-C, NPC
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • 5G
                Hỗ trợ 5G
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
              • Bluetooth
                LE, v5.0, A2DP
              • Kết nối USB
                Lightning
                • Xem phim
                  MP4, 3GP
                • Nghe nhạc
                  mp3, mp4, 4gp, ogg, amr, aac, flac, wav,midi
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  FLAC, AAC, MP3
                • Ghi âm
                  Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                  • Kích thước
                    157.8mm x 72.3mm x 8.6mm
                  • Kích thước
                    Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm
                    • Trọng lượng
                      189 g
                    • Trọng lượng
                      174gr
                      • Dung lượng Pin
                        4200 mAh
                      • Loại pin
                        Lithium polymer, có sạc nhanh
                      • Dung lượng Pin
                        3240 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây