ViettelStore
So sánh "OPPO A7 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Camera sau
      13 MP và 2 MP (2 camera) F2.2 + F2.4. Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
    • Camera trước
      16 MP F2.0 Hỗ trợ công nghệ A.I, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR
    • Camera sau
      Camera chính: 13MP + f/2.2 Camera góc rộng: 8MP + f/2.2 Camera macro: 2MP + f/2.4 Camera mono: 2MP + f/2.4; 720p @ 30fps 1080p @ 30fps; Chê độ chụp đêm, Chế độ toàn cảnh, Chuyên gia, Đèn Flash
    • Camera trước
      8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung,Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc, Hiệu ứng Bokeh
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 450 8 nhân 64-bit
      • Số nhân CPU
        8 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 506
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Qualcomm SDM460
      • Số nhân CPU
        8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        6GB
        • Xem phim
          MP4, AVI
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV
        • Ghi âm
        • Xem phim
          JPEG , GIF , PNG , BMP , WebP,Raw ,HEIF (HEIC)
        • Nghe nhạc
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
        • Ghi âm
          • 2G
            GSM: 850/900/1800/1900MHz
          • 3G
            WCDMA: Bands 1/5/8
          • 4G
            FDD-LTE: Bands 1/3/5/8. TD-LTE: Bands 38/40/41(2535-2655MHz)
          • Wifi
            2.4GHz 802.11 a/b/g/n
          • GPS
            A-GPS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, v4.2
          • Kết nối USB
            Micro USB, OTG
          • 4G
            4G - LTE
          • Wifi
            2.4GHz/5GHz
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              155.9 x 75.4 x 8.1 mm
            • Kích thước
              164.1*75.5*8.9mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1520 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.2 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Gorilla Glass 3
              • Loại màn hình
                LCD - tần số quét 90Hz
              • Màu màn hình
                16.7 triệu màu
              • Độ phân giải
                HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 90%
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 3 2.5D
                • Dung lượng Pin
                  4230 mAh
                • Loại pin
                  Li- ion
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Li-po; Sạc nhanh 18W
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    Dual-SIM (Nano SIM)
                  • Số khe cắm sim
                    02
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
                      • Trọng lượng
                        168 g
                      • Trọng lượng
                        188g bao gồm pin