ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A9 (2018)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2220 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Độ phân giải
    Full HD 1920 x 1080 pixel
  • Kích thước màn hình
    5.5 inch
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 512
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Apple A11 Bionic 64 bit
    • Số nhân CPU
      6 nhân (2 nhân hiệu năng cao, 4 nhân tiết kiệm pin)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        24 MP, 10 MP, 8 MP và 5 MP (4 camera)
      • Camera trước
        24 MP
      • Camera sau
        Camera kép góc rộng 12.0 MP, có thể zoom quang học 2 lần, chống rung quang học
      • Camera trước
        7 MP, khẩu độ F/2.2
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            1 Sim
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt. Samsung Pay Trợ lý ảo Samsung Bixby Màn hình luôn hiển thị AOD
            • Tính năng đặc biệt
              Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Bảo mật vân tay.
              • 4G
                LTE Cat19
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac (2.4/5GHz), VHT80 MIMO
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                Bluetooth® v 5.0 (LE up to 2Mbps)
              • Kết nối USB
                USB Type-C, NFC
              • 3G
              • 4G
                LTE Cat 16
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE, EDR
              • Kết nối USB
                Lightning, NFC, OTG
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    162.5 x 77 x 7.8 mm
                  • Kích thước
                    158.4 mm x 78.1 mm x 7.5 mm
                    • Trọng lượng
                      183 g
                    • Trọng lượng
                      202g
                      • Dung lượng Pin
                        3800 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                      • Dung lượng Pin
                        2691 mAh.
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion