ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S10"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Infinity - O Dynamic AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    WQHD+; AMOLED
  • Độ phân giải
    2K, 3200 x 1440 • Tỷ lệ: 20:9, 515 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.81"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass Victus™
  • Loại màn hình
    Dynamic Island
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR OLED
  • Độ phân giải
    2556 x 1179 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
  • Chipset
    Exynos 9820 8 nhân 64 bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân M4 2,7 GHz, 2 nhân Cortex-A75 2,4 GHz và 4 nhân Cortex-A55 1,9 GHz.
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76 MP18
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon ™ 888, Quy trình sản xuất 5nm tiết kiệm năng lượng, Thiết kế 8 nhân, nhân siêu lớn Arm Cortex-X1
  • Số nhân CPU
    AdrenoTM 660, công cụ AI Qualcomm® thế hệ thứ 6
  • RAM
    8GB, RAM LPDDR5 3200MHz nâng cao + bộ nhớ UFS 3.1
  • Chipset
    A16 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân; 3.46 GHz
  • RAM
    6GB
  • Camera sau
    12 MP, 12 MP, 16 MP (3 Camera). Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    10 MP Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
  • Camera sau
    108MP + 13MP + 5MP bộ 3 camera chính; Camera điện ảnh góc rộng 108 MP: Cảm biến Samsung HMX, Kích thước1/1.33” , f: 1.85, 7 thấu kính; OIS, AF; Kích thước điểm ảnh 0.8μm, 1.6μm 4-trong-1 siêu điểm ảnh; Camera góc siêu rộng 13MP: Lên tới 123° FOV, f/2.4; Camera cận cảnh 5MP: f/2.4, Khoảng lấy nét (3cm-10cm); LED flash
  • Camera trước
    20MP camera trong màn hình, Kích thước điểm ảnh 0.8μm, 1.6μm 4-trong-1 siêu điểm ảnh, f/2.2
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
  • Camera trước
    Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
    • Bộ nhớ trong
      256 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Kháng nước, kháng bụi chuẩn IP68
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay trong màn hình tich hợp máy đo nhịp tim; Mở khóa bằng khuôn mặt AI
    • Tính năng đặc biệt
      Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
    • Loại Sim
      2 Sim Nano
    • Số khe cắm sim
      Sim 2 chung khe thẻ nhớ
    • Số khe cắm sim
      Dual SIM
    • Loại Sim
      SIM kép (nano-SIM và eSIM)
    • Số khe cắm sim
      2
    • 4G
      4G LTE (2.0Gbps tải xuống, 150Mbps tải lên)
    • Wifi
      Wi-Fi 6 (1.2Gbps tải xuống, 1.2Gbps tải lên)
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      apt-X, EDR, LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C, NFC, OTG
    • 2G
      GSM 850 900 1800 1900 MHz
    • 3G
      WCDMA Band 1,2,4,5,8
    • 4G
      5G: n1 / n3 / n5 / n8 / n20 / n28 / n38 / n41 / n77 / n78 / n79 - 4G: LTE FDD: B1 / 2/3/4/5/7/8/12/17/20/28/32/66 - LTE TDD: B38/40/41/42
    • Wifi
      Wi-Fi 6
    • GPS
      GPS: L1+L5Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      USB Type C
    • Wifi
      6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      Supports HDR 10+ display when playing HDR10+ video content
    • Nghe nhạc
      Dual speakers SOUND BY Harman KardonHi-Res Audio certification
      • Kích thước
        149.9 x 70.4 x 7.8 mm
      • Kích thước
        Height: 164.3mm; Width: 74.6mm; Thickness: 8.06mm
      • Kích thước
        147.6 x 71.6 x 7.80 mm
      • Trọng lượng
        157 g
      • Trọng lượng
        Weight: 196g
      • Trọng lượng
        171g
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            3400 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion. Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc nhanh không dây 2.0, Sạc ngược không dây
          • Dung lượng Pin
            4.600mAh
          • Loại pin
            Sạc có dây 55W (sạc đầy 100% sau 45 phút ), Sạc không dây 50W (sạc đầy 100% sau 53 phút ), Bao gồm bộ sạc siêu nhanh 55W
          • Dung lượng Pin
            3349 mAh
          • Loại pin
            Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe