ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S10"
  • Samsung Galaxy S10

    Samsung Galaxy S10

    20.990.000 ₫
  • iPhone 13 Mini 128GB

    iPhone 13 Mini 128GB

    17.890.000 ₫
    17.890.000 ₫
    TRẢ GÓP/THANH TOÁN (Khách hàng chọn 01 trong các hình thức trả góp/thanh toán sau):
    - Trả góp 0% qua công ty tài chính (Áp dụng trên giá bán lẻ)
    - Trả góp 6-12 tháng qua thẻ tín dụng (Áp dụng trên giá khuyến mại)
    - Trả góp 0,5% kỳ hạn 9-12 tháng qua FE Credit trên giá 18.490.000đ

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Thu cũ giá cao khi lên đời iPhone
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • Samsung Galaxy S24 Plus 12/256GB

    Samsung Galaxy S24 Plus 12/256GB

    17.890.000 ₫
    24.990.000 ₫
    Khách hàng lựa chọn 1 trong các chương trình khuyến mại sau:

    Khuyến mại 1: Thu cũ đổi mới trợ giá 4.000.000đ

    Khuyến mại 2: Mua kèm gói cước giảm đến 8.000.000đ (áp dụng các gói trả sau (V200X, V300X, B500T, B700T, B1KT )

    Áp dụng chung:
    - Tặng 06 tháng Samsung Care+ , giảm thêm 30% khi mua thêm gói SC+
    - Tặng gói Samsung CVP
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Infinity - O Dynamic AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
    • Chipset
      Exynos 9820 8 nhân 64 bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân M4 2,7 GHz, 2 nhân Cortex-A75 2,4 GHz và 4 nhân Cortex-A55 1,9 GHz.
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MP18
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        12 MP, 12 MP, 16 MP (3 Camera). Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        10 MP Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
      • Camera sau
        2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Dolby Vision HDR; Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        12 MP; Xóa phông; Quay video 4K; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); HDR
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Kháng nước, kháng bụi chuẩn IP68
              • Loại Sim
                2 Sim Nano
              • Số khe cắm sim
                Sim 2 chung khe thẻ nhớ
              • Loại Sim
                Nano SIM & eSIM
              • Số khe cắm sim
                1 Nano SIM & 1 eSIM
                • 4G
                  4G LTE (2.0Gbps tải xuống, 150Mbps tải lên)
                • Wifi
                  Wi-Fi 6 (1.2Gbps tải xuống, 1.2Gbps tải lên)
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  apt-X, EDR, LE, A2DP, v5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C, NFC, OTG
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot
                • 5G
                  Hỗ trợ 5G
                • GPS
                  A-GPS; GLONASS; BDS; GALILEO; QZSS; iBeacon
                • Bluetooth
                  v5.0; LE; A2DP
                • Kết nối USB
                  Lightning
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                    H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    FLAC; AAC; MP3
                  • Ghi âm
                    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                    • Kích thước
                      149.9 x 70.4 x 7.8 mm
                    • Kích thước
                      Dài 131.5mm, Ngang 64.2mm; Dày 7.65mm
                      • Trọng lượng
                        157 g
                      • Trọng lượng
                        141gr
                        • Dung lượng Pin
                          3400 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion. Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc nhanh không dây 2.0, Sạc ngược không dây
                        • Dung lượng Pin
                          2438 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc không dây; Sạc không dây MagSafe; Tiết kiệm pin; Sạc pin nhanh