ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1620 x 1080 pixel
  • Kích thước màn hình
    4.5 inch
  • Loại màn hình
    OLED Multi-Touch display HDR display
  • Độ phân giải
    2436 x 1125 pixel
  • Kích thước màn hình
    5.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
    • Chipset
      Qualcomm SDM 660 Kryo 260
    • Số nhân CPU
      Octa-Core 2.2 GHz x 4 + 1.8GHz x 4
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 512
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Apple A11 Bionic 64 bit
    • Số nhân CPU
      6 lõi (2 lõi hiệu năng cao, 4 lõi tiết kiệm pin), 2.39 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 3 nhân
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        Dual: 12 MP (f/1.8, 1/2.3", 1.55µm, DP PDAF) + 12 MP (f/2.6, 1.0µm, PDAF), phase detection autofocus
      • Camera trước
        8 MP (f/2.0, 1.12µm), 1080p
      • Camera sau
        Camera kép góc rộng 12.0 MP, có thể zoom quang học 2 lần, chống rung quang học
      • Camera trước
        7 MP, khẩu độ F/2.2
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            1 Sim
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay
            • Tính năng đặc biệt
              Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Nhận diện khuôn mặt Face ID. Gia tốc, gyro, tiệm cận, la bàn và khí áp kế.
              • 2G
                Quad band GSM/GPRS/EDGE (850/900/1800/1900 MHz)
              • 3G
                HSPA
              • 4G
                LTE
              • Wifi
                802.11 b/g/n 2.4 GHz 802.11 a/n 5GHz 802.11 ac 5GHz 4G Mobile Hotspot Wi-Fi Direct
              • GPS
                Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS2
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0 Low Energy (LE)
              • Kết nối USB
                USB Type-C, USB 3.0, USB OTG, NPC
              • 3G
              • 4G
                4G LTE Cat 16
              • Wifi
                802.11ac Wi‑Fi with MIMO
              • GPS
                Assisted GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE, EDR
              • Kết nối USB
                Lightning, NFC, OTG
                • Xem phim
                  MPEG-4, AAC+, AAC-LC, AMR-NB, AMR-WB, DivX, EVRC, FLAC, H.263, H.264, H265/HEVC, MIDI, MP3, OPUS, PCM, QCELP, VORBIS, VP8, VP9, Xvid, eAAC+
                • Nghe nhạc
                  3GP, 3G2, AAC, AVI, ADTS, AWB, DIVX, FLAC, IMY, MID, MKV, MP3, MPEG-4, MXMF, OGG, OTA, RTTTL, RTX, WAV, WEBM, XMF
                • Xem phim
                  m4v, .mp4, .mov, .avi.
                • Nghe nhạc
                  Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+.
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    151.4mm x 71.8mm x8.5mm
                  • Kích thước
                    143.6 mm x 70.9 mm x 7.7 mm
                    • Trọng lượng
                      168 g
                    • Trọng lượng
                      174 g
                      • Dung lượng Pin
                        3500 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion, Compatible with USB Power Delivery 2.0 v1.2 & 9V2A 18W QC3.0 Chargers
                      • Dung lượng Pin
                        2716 mAh. 21h thoại, 12h dùng mạng, 13h Video, 60h nghe nhạc.
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion