ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (1520 x 720 pixel)
  • Kích thước màn hình
    6.22 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ ( 720 x 1600)
  • Kích thước màn hình
    6.528 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cuờng lực Cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (-269 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inches, 102.6 cm2 (-81.5% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    MediaTek MT6762 8 nhân 64-bit (Helio P22)
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53 & 4 nhân 1.5 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    3 GB
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    8 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
  • Camera sau
    Chính 13 MP, xoá phông 2 MP, macro 2 MP; Full HD 1080@30fps; Làm đẹp AI, Tự động lấy nét, Macro, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Dịch văn bản, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh; Flash LED
  • Camera trước
    8MP; Thông qua ứng dụng thứ 3; Làm đẹp AI, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh
  • Camera sau
    13MP.AP, 2 MP, LED flash, HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2 SIM + MicroSD
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual SIM (Nano-SIM. dual stand-by)
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt. Đa cửa sổ (chia đôi màn hình). Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Con quay hồi chuyển
  • Tính năng đặc biệt
    vSim (softsim), Sạc pin nhanh, Nhân bản ứng dụng,Chế độ thân thiện (Friendly mode), Voice Control
  • Tính năng đặc biệt
    Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
  • 2G
    GMS B2/3/5/8
  • 3G
    WCDMA B1/5/8
  • 4G
    FDD_LTE: B1/3/5/7/8, TDD_LTE: B38/40/41
  • Wifi
    Hỗ trợ 2.4G Wi-Fi
  • GPS
    GPS, Beidou, GLONASS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    USB 2.0, OTG
  • Wifi
    IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Wi-Fi hotspots
  • GPS
    GPS/Glonass/Beidou/Galileo
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 2G
    GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 /1900 ! 2100
  • 4G
    1, 3, 5, 7, 8. 20. 28, 38. 40. 41
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b.'g/n, hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    4.2, A2DP. LE
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0. USB On-The-Go
  • Xem phim
    MP4,3GP,AVI
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, AMR, MIDI, APE, FLAC, Vorbis
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4 WMV 3GP AVI
  • Nghe nhạc
    Decoding: AAC LC, AAC+, HE AACv2, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM/WAVE, Opus,ALAC,WMA,WAV
  • Ghi âm
    Có, không mic chống ồn
    • Kích thước
      155.11 x 75.09 x 8.28mm
    • Kích thước
      163.91x75.67x9.1mm
    • Kích thước
      166 5 x 75.6 x 8.5 mm (6 56 x 2.98 x 0.33 in)
    • Trọng lượng
      163.5g
    • Trọng lượng
      ~196.26g
    • Trọng lượng
      173.7 g (6.14 oz)
    • Dung lượng Pin
      4030 mAh
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po; Sạc nhanh (fast charge); 15W
    • Dung lượng Pin
      3200 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion, không rời