ViettelStore
So sánh "Vivo Y91"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    8 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
  • Camera sau
    Chính 13 MP, xoá phông 2 MP, macro 2 MP; Full HD 1080@30fps; Làm đẹp AI, Tự động lấy nét, Macro, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Dịch văn bản, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh; Flash LED
  • Camera trước
    8MP; Thông qua ứng dụng thứ 3; Làm đẹp AI, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh
  • Camera sau
    13 MP; QVGA Đèn flash LED kép; toàn cảnh; HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Chipset
    MediaTek MT6762 8 nhân 64-bit (Helio P22)
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53 & 4 nhân 1.5 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek MT6761 Helio A22 (12nm)
  • Số nhân CPU
    4 × 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Xem phim
    MP4,3GP,AVI
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, AMR, MIDI, APE, FLAC, Vorbis
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4 WMV 3GP AVI
  • Nghe nhạc
    Decoding: AAC LC, AAC+, HE AACv2, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM/WAVE, Opus,ALAC,WMA,WAV
  • Ghi âm
    Có, không mic chống ồn
    • 2G
      GMS B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA B1/5/8
    • 4G
      FDD_LTE: B1/3/5/7/8, TDD_LTE: B38/40/41
    • Wifi
      Hỗ trợ 2.4G Wi-Fi
    • GPS
      GPS, Beidou, GLONASS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      USB 2.0, OTG
    • Wifi
      IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Wi-Fi hotspots
    • GPS
      GPS/Glonass/Beidou/Galileo
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0, A2DP, LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0, OTG
    • Kích thước
      155.11 x 75.09 x 8.28mm
    • Kích thước
      163.91x75.67x9.1mm
    • Kích thước
      163.84 × 75.59 × 8.9 mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (1520 x 720 pixel)
    • Kích thước màn hình
      6.22 inch
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu
    • Độ phân giải
      HD+ ( 720 x 1600)
    • Kích thước màn hình
      6.528 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cuờng lực Cong 2.5D
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.6"
    • Dung lượng Pin
      4030 mAh
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po; Sạc nhanh (fast charge); 15W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh; 10 W
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      2 SIM + MicroSD
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt. Đa cửa sổ (chia đôi màn hình). Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Con quay hồi chuyển
    • Tính năng đặc biệt
      vSim (softsim), Sạc pin nhanh, Nhân bản ứng dụng,Chế độ thân thiện (Friendly mode), Voice Control
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm ứng vân tay mặt lưng, gia tốc kế, tiệm cận
    • Trọng lượng
      163.5g
    • Trọng lượng
      ~196.26g
    • Trọng lượng
      190 g