ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A50 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    TFT-LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3+
    • Chipset
      Exynos 9610 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 GHz + 4 nhân 1.6 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP3
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Qualcomm® SnapdragonTM 665 , tối đa 2.0GHz
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        25 MP, 8 MP và 5 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
      • Camera trước
        25 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD
      • Camera sau
        48 MP F/1.8 + 8 MP F/2.25 + 2 MP F/2.4 + 2 MP F/2.4
      • Camera trước
        16 MP F/2.0
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
          • Tính năng đặc biệt
            Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
            • Loại Sim
              nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              2 Nano Sim + 1 khe thẻ nhớ
              • 2G
                GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
              • 4G
                LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 4G
                Có hỗ trợ
              • Wifi
                2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • GPRS/EDGE
                BDS, A-GPS, GLONASS
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV
                • Nghe nhạc
                  AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  AMR, MP3, WAV, eAAC+
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    158.5 x 74.7 x 7.7 mm
                  • Kích thước
                    163.6 x 75 x 9.1 mm
                    • Trọng lượng
                      166g
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 195g (Bao gồm pin)
                      • Dung lượng Pin
                        4000 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh (Typ)
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Po