ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A50 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
    • Camera sau
      25 MP, 8 MP và 5 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
    • Camera trước
      25 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD
    • Camera sau
      64 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
    • Camera trước
      44 MP + 2 MP, camera kép
      • Chipset
        Exynos 9610 8 nhân 64-bit
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.3 GHz + 4 nhân 1.6 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G72 MP3
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Helio P95 8 nhân, tối đa 2.2GHz
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG 9XM-HP8 970MHz
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          có
        • Nghe nhạc
          có
        • Ghi âm
          có
          • 2G
            GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
          • 3G
            HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
          • 4G
            LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            LE, A2DP, v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
          • Bluetooth
            5.0
          • Kết nối USB
            Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
            • Kích thước
              158.5 x 74.7 x 7.7 mm
            • Kích thước
              158.8 x 73.4 x 8.1 mm
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.4 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Mặt kính cong 2.5D
              • Loại màn hình
                Gorilla Glass 5
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                Sunlight Super AMOLED
              • Độ phân giải
                1080 x 2400 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.4 inch, màn hình Sunlight Super AMOLED
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  4025mAh (Typ)
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 Sim
                  • Loại Sim
                    Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
                    • Tính năng đặc biệt
                      Camera Selfie Kép 44MP Sạc Nhanh VOOC 4.0 Chip Helio P95 Video Siêu Chống Rung 2.0
                      • Trọng lượng
                        166g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 175g (Bao gồm pin)