ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      1080 x 2408 pixels
    • Kích thước màn hình
      6.44 inches
    • Công nghệ cảm ứng
      90Hz
    • Chipset
      Exynos 7904 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 x 1.8 GHz & 6 x 1.6 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G71 MP2
    • RAM
      3 GB
      • Chipset
        Snapdragon® 778G 5G
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 619
      • RAM
        8GB + Mở rộng 4GB
      • Camera sau
        13 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
      • Camera trước
        8 MP, Tự động lấy nét, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
        • Camera sau
          64MP + 8MP + 2MP; 1080p@30fps
        • Camera trước
          16MP; 1080p@30fps
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
          • Bộ nhớ trong
            128GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
            • Loại Sim
              Nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Cảm biến Gia tốc kế, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến địa từ, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng ảo
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển
              • 2G
                2G GSM GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
              • 3G
                3G UMTS B1(2100), B2(1900), B5(850), B8(900)
              • 4G
                4G FDD LTE B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
              • Wifi
                802.11 b/g/n 2.4GHz
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  Audio Playing Format MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Nghe nhạc
                    Jack tai nghe 3.5
                  • Kích thước
                    Dài 156.4 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.8 mm
                    • Kích thước
                      164.00 × 75.84 × 8.25mm
                    • Trọng lượng
                      186 g
                      • Trọng lượng
                        187g
                      • Dung lượng Pin
                        5000 mAh
                        • Dung lượng Pin
                          4700 mAh
                        • Loại pin
                          Sạc nhanh 66W