ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    128 x 160 Pixels
  • Kích thước màn hình
    1.77 inch
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16.700.000 màu
  • Độ phân giải
    1600*720
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng đa điểm, hỗ trợ cảm ứng tối đa 10 điểm.
  • Chipset
    Exynos 7904 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G71 MP2
  • RAM
    4 GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G25
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320
    • RAM
      2GB
    • Camera sau
      13 MP, 5 MP và 5 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
    • Camera trước
      16 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD
      • Camera sau
        8MP (f/2.0), đèn Flash
      • Camera trước
        5MP (f/2.2)
      • Bộ nhớ trong
        64 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Hỗ trợ tối đa 512 GB
      • Danh bạ
        1000 số
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Hỗ trợ tối đa 32 GB
      • Bộ nhớ trong
        32GB
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay
      • Tính năng đặc biệt
        Đèn pin, Radio FM
        • Loại Sim
          Nano Sim
        • Số khe cắm sim
          2 Sim
        • Loại Sim
          Sim thường
        • Số khe cắm sim
          2 Sim
        • Loại Sim
          Nano
        • 2G
          GMS
        • 3G
          HSPA
        • 4G
          4G LTE
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
        • GPS
          A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          5.0, A2DP, LE
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • Bluetooth
          Có, V2.1 với EDR
        • 3G
          WCDMA
        • 4G
          LTE-FDD/LTE-TDD
        • Bluetooth
          BT5.1
        • GPRS/EDGE
          GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
        • Kết nối USB
          MicroUSB, USB 2.0
        • Xem phim
          MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, WMA
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Nghe nhạc
          MP3
        • Xem phim
          *.3gp, *.mp4, *.webm, *.mkv
        • Nghe nhạc
          *.mp3, *.mid, *.amr, *.awb, *.3gp, *.mp4, *.m4a, *.aac, *.wav, *.ogg, *.flac, *.mkv
        • Kích thước
          159 x 75.1 x 8.4 mm
        • Kích thước
          111.4 x 49.4 x 13.95 mm
        • Kích thước
          Độ dài: 164.04mm, Độ rộng: 75.57mm, Độ mỏng: 8.92mm
          • Trọng lượng
            72g
          • Trọng lượng
            khoảng 193 gram (bao gồm pin)
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
          • Dung lượng Pin
            800 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            Pin Li-Po (Lithium Polymer)