ViettelStore
So sánh "Huawei Y7 Pro (2019)"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    thẻ nhớ MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    lên đến 1TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera), A.I Camera, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
  • Camera trước
    16 MP, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Quay video HD
  • Camera sau
    13MP (F2.2), Macro 2MP (F2.4), Depth 2M (F2.4), FHD (1920 x 1080)@30fps
  • Camera trước
    5MP (F2.2)
  • Camera sau
    50 MP (Góc rộng), PDAF; Camera thứ 2 (Nhà sản xuất không công bố thông số)
  • Camera trước
    8 MP (Flash LED)
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 450 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    3 GB
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 1.8GHz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 x 2.2 GHz & 6 x 2.0 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    3GP, MP4
  • Nghe nhạc
    Midi, AMR, MP3, WAV, AAC, OGG, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    LE, A2DP, v4.2
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
  • 3G
    B1(2100), B5(850), B8(900)
  • 4G
    B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800), B28(700); B38(2600), B40(2300), B41(2500)
  • Wifi
    802.11 b/g/n 2.4GHz
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou, Galileo
  • Bluetooth
    Bluetooth v4.2
  • Kết nối USB
    USB Type-C, USB 2.0
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 2100
  • 4G
    LTE
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0
    • Kích thước
      164.2 x 75.9 x 9.1mm
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1520 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.26 inch
      • Công nghệ cảm ứng
        Mặt kính cong 2.5D
      • Loại màn hình
        PLS TFT LCD
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        720 x 1600 (HD+)
      • Kích thước màn hình
        6.5 inch hình chữ nhật hoàn chỉnh
      • Loại màn hình
        IPS LCD
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Chuẩn màn hình
        Tỷ lệ 20:9
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1600 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.82'' - Tần số quét 90 Hz
      • Công nghệ cảm ứng
        Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5.000mAh,
      • Loại pin
        Không tháo rời, công nghệ sạc nhanh siêu tốc 15W
      • Dung lượng Pin
        6000 mAh; Sạc nhanh 18 W
      • Loại pin
        Li-Po
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Số khe cắm sim
        2 Sim
      • Loại Sim
        SIM Nano
      • Số khe cắm sim
        SIM Kép
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
        • Tính năng đặc biệt
          Gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận;
            • Trọng lượng
              196g
            • Trọng lượng
              170.59 x 77.52 x 8.7 mm