ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PureDisplay
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.18 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    Retina HD with 3D touch
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1334 x 750 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm (cảm ứng lực)
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Chipset
    Snapdragon 710 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz 360 Gold & 6 nhân 1.7 GHz Kryo 360 Silver
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 616
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A9 64-bit (chip đồng xử lý M9)
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.84 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GT7600
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon 695
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    12 MP và 13 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chống rung kỹ thuật số (EIS), A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    20 MP, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Camera kép, Flash màn hình, Chụp ảnh xoá phông, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
  • Camera sau
    12 MP (Live photos)
  • Camera trước
    5 MP (Retina Flash)
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ đến 400 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Sạc pin nhanh, Bộ cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến gia tốc (Cảm biến G), E-compass (La bàn điện tử), Con quay hồi chuyển
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm ứng lực 3D touch
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay, Khuôn mặt
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Sim, Sim 2 chung khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 SIM
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim
  • 4G
    LTE Cat. 6
  • Wifi
    802.11 b/g/n/ac
  • GPS
    GPS/AGPS+GLONASS+Beidou
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C 2.0, NPC
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
  • 4G
    LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac with MIMO
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
  • Bluetooth
    Bluetooth 4.2
  • Kết nối USB
    Lighting
  • 2G
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Có - USB C
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Midi, AMR, MP3, WAV, AAC, AAC+, eAAC+
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Kích thước
    154.8 x 75.76 x 7.97 mm
  • Kích thước
    138.3 x 67.1 x 7.1 mm
  • Kích thước
    164x76x8 mm
  • Trọng lượng
    180 g
  • Trọng lượng
    143 g
  • Trọng lượng
    202g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3500 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion, Sạc nhanh 18 W
      • Dung lượng Pin
        1715 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000mah
      • Loại pin
        Li-ion; Super charge 67W