ViettelStore
So sánh "Nokia 8.1"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PureDisplay
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.18 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4" - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Chipset
    Snapdragon 710 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz 360 Gold & 6 nhân 1.7 GHz Kryo 360 Silver
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 616
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    SDM 712
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 680 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    12 MP và 13 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chống rung kỹ thuật số (EIS), A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
  • Camera trước
    20 MP, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Camera kép, Flash màn hình, Chụp ảnh xoá phông, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
  • Camera sau
    48MP+8MP+2MP+2MP
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4 (Xóa phông); Đèn Flash; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông
  • Camera trước
    8 MP ƒ/2.0; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp A.I; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Chụp đêm
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ đến 400 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Sạc pin nhanh, Bộ cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến gia tốc (Cảm biến G), E-compass (La bàn điện tử), Con quay hồi chuyển
    • Tính năng đặc biệt
      Jack tai nghe: 3.5 mm; Kết nối khác: OTG; Kháng nước, bụi: IP54; Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay dưới màn hình; Cử chỉ thông minh; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Mở rộng bộ nhớ RAM; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Sim, Sim 2 chung khe thẻ nhớ
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • 4G
        LTE Cat. 6
      • Wifi
        802.11 b/g/n/ac
      • GPS
        GPS/AGPS+GLONASS+Beidou
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0, NPC
      • Kết nối USB
        Type-C
      • GPS
        GPS, Beidou, Galileo, GLONASS
      • Wifi
        2.4GHz, 5GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS
      • Bluetooth
        5
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        Midi, AMR, MP3, WAV, AAC, AAC+, eAAC+
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
      • Nghe nhạc
        WAV、MP3、MP2、AMR-NB、AMR-WB、MIDI、Vorbis、APE、FLAC
      • Xem phim
        AVI; MP4
      • Nghe nhạc
        Midi; MP3; FLAC; OGG
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
      • Kích thước
        154.8 x 75.76 x 7.97 mm
      • Kích thước
        159.64*75.04*8.5mm
      • Kích thước
        Màu Đen: Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.93 mm; Màu Xanh: Dài 160 mm - Ngang 73.23 mm - Dày 7.99 mm
      • Trọng lượng
        180 g
      • Trọng lượng
        186.5g
      • Trọng lượng
        180 g (Bao gồm pin)
      • Dung lượng Pin
        3500 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion, Sạc nhanh 18 W
      • Dung lượng Pin
        4500mAh (TYP), hỗ trợ sạc nhanh 33w
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 67 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
      • Loại pin
        Li-Po