ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S10+ 512GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Infinity - O Dynamic AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3040 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
    • Loại màn hình
      Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
    • Màu màn hình
      16 Triệu màu
    • Độ phân giải
      Màn hình chính: 2640 x 1080 (FHD+); Màn hình phụ: 720 x 748
    • Kích thước màn hình
      Màn hình chính: 6.7"; Màn hình phụ: 3.4"
    • Công nghệ cảm ứng
      Màn hình chính: Ultra Thin Glass; Màn hình phụ và mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2
    • Chipset
      Exynos 9820 8 nhân 64 bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân M4 2,7 GHz, 2 nhân Cortex-A75 2,4 GHz và 4 nhân Cortex-A55 1,9 GHz.
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MP18
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 2 dành cho Galaxy; 3.36GHz,2.8GHz,2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm® Adreno™ 740
    • RAM
      8 GB
    • Camera sau
      12 MP, 12 MP, 16 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
    • Camera trước
      10 MP, 8 MP (Camera kép) Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K
    • Camera sau
      Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
    • Camera trước
      10MP f2.4
    • Camera sau
      12 MP + 12 MP; UHD 4K (3840 x 2160)@60fps; Tính năng chụp đêm; Nightography - Mắt Thần Bóng Đêm; Chế độ FlexCam; Zoom kỹ thuật số 10x
    • Camera trước
      10 MP; Xóa phông; Chế độ Flex Cam; Các tính năng chụp hình thông minh khác
    • Bộ nhớ trong
      512 GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ tối đa 512 GB
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      512GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Không
    • Loại Sim
      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Kháng nước, kháng bụi chuẩn IP68
    • Số khe cắm sim
      2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
    • Số khe cắm sim
      1 physical SIM + eSIM
    • Loại Sim
      Nano-sim & E-sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Nano Sim
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (side-mounted)
    • Tính năng đặc biệt
      Màn hình ngoài Cover Screen đa năng; Màn hình ngoài sử dụng được bàn phím và ứng dụng bên thứ ba Youtube, Netflix, Google Map; Mở khoá vân tay cạnh viền Nhận diện khuôn mặt
    • 3G
    • 4G
      4G LTE (2.0Gbps tải xuống, 150Mbps tải lên)
    • Wifi
      Wi-Fi 6 (1.2Gbps tải xuống, 1.2Gbps tải lên)
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      apt-X, EDR, LE, A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C, NFC, OTG
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
      • GPS
        GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
      • Bluetooth
        Bluetooth v5.3
      • Kết nối USB
        Type C
      • Xem phim
        H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
      • Nghe nhạc
        Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
      • Ghi âm
        Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
        • Ghi âm
        • Kích thước
          157.6 x 74.1 x 7.8 mm
        • Kích thước
          Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
        • Kích thước
          Khi mở: 165.1 x 71.9 x 6.9; Khi gập: 85.1 x 71.9 x 15.1
        • Trọng lượng
          175 g
          • Trọng lượng
            187 g
          • Dung lượng Pin
            4100 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc nhanh không dây 2.0, Sạc ngược không dây
          • Dung lượng Pin
            3300 mAh
          • Loại pin
            Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W
          • Dung lượng Pin
            3700 mAh;
          • Loại pin
            Li-Po; 25W; Sạc không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin