ViettelStore
So sánh "Huawei P30"
  • Huawei P30

    Huawei P30

    16.990.000 ₫
  • iPhone 12 Mini 64GB

    iPhone 12 Mini 64GB

    12.990.000 ₫
    12.990.000 ₫
    TRẢ GÓP/THANH TOÁN:
    - Trả góp 6-12 tháng qua thẻ tín dụng (Áp dụng trên giá khuyến mại)

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • iPhone 13 128GB

    iPhone 13 128GB

    12.990.000 ₫
    13.490.000 ₫
    - Giảm thêm 500,000đ cho khách hàng mua hàng Online (Đã trừ vào giá)
    - Giảm thêm 300,000đ (Đã trừ vào giá) cho khách hàng đổi 3,000 điểm Viettel++ trên ứng dụng My Viettel, Chi tiết TẠI ĐÂY

    TRẢ GÓP/THANH TOÁN (Khách hàng chọn 01 trong các hình thức trả góp/thanh toán sau):
    - Trả góp 0% trên giá 13,990,000đ qua Home Credit
    - Trả góp 0% trên giá 13,790,000đ qua FE Credit
    - Miễn phí trả góp trên giá khuyến mại kỳ hạn 06 tháng qua thẻ tín dụng

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Thu cũ giá cao khi lên đời iPhone
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Màu màn hình
    16.7 million colours
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Hisilicon Kirin 980 8 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.6 GHz Cortex A76 & 2 nhân 1.92 GHz Cortex A76 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G76 MP10
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    40 MP, 16 MP và 8 MP (3 camera) Lấy nét bằng laser, Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    32 MP Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Chuẩn Kháng nước kháng bụi IP53, Sạc pin nhanh
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Loại Sim
    Nano SIM & eSIM
  • Số khe cắm sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • 2G
    2G GSM: Bands 2/3/5/8(850/900/1800/1900 MHz)
  • 3G
    3G WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19. 3G TDS: Bands 34/39
  • 4G
    4G FDD LTE: Bands 1/2/3/4/5/6/7/8/9/12/17/18/19/20/26/28/32. 4G TDD LTE: Bands 34/38/39/40
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac (wave2), 2.4 GHz and 5 GHz
  • GPS
    GPS (L1 + L5 Dual Band) / AGPS / Glonass / BeiDou / Galileo (E1 + E5a Dual Band) / QZSS (L1 + L5 Dual Band)
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0, BLE, SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC and HWA Audio
  • Kết nối USB
    USB Type-C, NFC
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    BDS, iBeacon, QZSS, A-GPS, GLONASS, GALILEO
  • Bluetooth
    A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
  • Bluetooth
    LE, v5.0, A2DP
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Xem phim
    MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid
  • Nghe nhạc
    mp3, mp4, 3gp, ogg, amr, aac, flac, wav, midi
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    Lossless, FLAC, AAC, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    FLAC, AAC, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
  • Kích thước
    149.1x 71.36 x 7.57 mm
  • Kích thước
    Dài 131.5 mm - Ngang 64.2 mm - Dày 7.4 mm
  • Kích thước
    Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm
  • Trọng lượng
    165g
  • Trọng lượng
    135 g
  • Trọng lượng
    174gr
  • Dung lượng Pin
    3650 mAh
  • Loại pin
    Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    2227 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    3240 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây