ViettelStore
So sánh "Vivo V15 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2316 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39 inch
  • Loại màn hình
    2.8”
  • Kích thước màn hình
    2.8”
    • Chipset
      Qualcomm SDM675 Snapdragon 675
    • Số nhân CPU
      2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Unisoc T107
    • RAM
      48MB
      • Camera sau
        48 MP, 8 MP, 5 MP (3 Camera) A.I Camera, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        32 MP Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Camera góc rộng
      • Camera sau
        VGA
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128MB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          32GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            nanoSIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM hai sóng | nanoSIM + nanoSIM | LTE + LTE
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Sạc nhanh (24% in 15 min)
                • 2G
                  GMS
                • 3G
                  HPSA
                • 4G
                  4G LTE
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS, BDS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE, EDR
                • Kết nối USB
                  MicroUSB 2.0, OTG
                • 2G
                • 3G
                • 4G
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  Cổng Micro USB (USB 2.0), jack âm thanh 3.5mm
                  • Xem phim
                    MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Nghe nhạc
                    MP3
                    • Kích thước
                      157.3 x 74.7 x 8.2 mm
                    • Kích thước
                      131.3×56.2×13.8mm
                      • Trọng lượng
                        185 g
                      • Trọng lượng
                        107g
                        • Dung lượng Pin
                          3700 mAh
                        • Loại pin
                          Sạc pin nhanh
                        • Dung lượng Pin
                          1450 mAh;
                        • Loại pin
                          Pin tháo rời,